Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Juventud de Las Piedras vs Danubio 09/02/2025

Trận đấu tiếp theo Juventud de Las Piedras - Danubio on 21/06/2025

Juventud de Las Piedras JUV

Chi tiết trận đấu

Danubio DAN

Phỏng đoán

7 / 10 of last matches Juventud de Las Piedras in all competitions had less than %2% goals

1 / 1 of last matches in Giải vô địch quốc gia had less than %2% goals

7 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals

9 / 10 of last matches Danubio in all competitions had less than %2% goals

9 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Juventud de Las Piedras JUV

Chi tiết trận đấu

Danubio DAN
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
4
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-3

10

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

5

7

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.5
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 39'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 75'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.2
  • 23
  • Bàn thắng
  • 12

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Juventud de Las Piedras JUV

Số liệu thống kê H2H

Danubio DAN
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/02/25 07:45
Juventud de Las Piedras Juventud de Las Piedras Danubio Danubio
2 2
TTG 12/10/21 20:30
Danubio Danubio Juventud de Las Piedras Juventud de Las Piedras
0 1
TTG 01/07/21 17:30
Juventud de Las Piedras Juventud de Las Piedras Danubio Danubio
0 1
TTG 09/11/19 14:00
Juventud de Las Piedras Juventud de Las Piedras Danubio Danubio
0 0
TTG 13/07/19 14:00
Juventud de Las Piedras Juventud de Las Piedras Danubio Danubio
2 2

Resultados mais recentes: Juventud de Las Piedras

Resultados mais recentes: Danubio

Juventud de Las Piedras JUV

Bảng xếp hạng

Danubio DAN
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 22:9 13 32
Defensor Sporting
2 15 9 4 2 35:16 19 31
Racing Club de Montevideo
3 15 9 3 3 23:15 8 30
Miramar Misiones
4 15 8 3 4 21:17 4 27
CA River Plate (URU)
5 15 7 3 5 17:12 5 24
Liverpool Montevideo
6 15 6 5 4 14:10 4 23
Club Nacional Montevideo
7 15 6 4 5 16:17 -1 22
Danubio
8 15 5 6 4 15:16 -1 21
Montevideo Wanderers
9 15 5 4 6 13:13 0 19
C.A. Cerro
10 15 4 5 6 16:22 -6 17
C.A. Progreso
11 15 3 6 6 17:27 -10 15
Montevideo City Torque
12 15 3 6 6 13:20 -7 14
13 15 1 9 5 12:17 -5 12
Câu lạc bộ Atletico Boston River
14 15 2 6 7 12:17 -5 12
Cerro Largo
15 15 3 3 9 16:24 -8 12
Juventud de Las Piedras
16 15 2 4 9 10:20 -10 10
  • Playoffs
# Hình thức Primera Division 2025, Overall TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 40:18 22 40
Racing Club de Montevideo
2 18 10 7 1 25:11 14 37
3 18 11 3 4 30:21 9 36
Miramar Misiones
4 18 10 4 4 27:18 9 34
5 18 9 3 6 22:18 4 30
6 18 8 5 5 18:12 6 29
Club Nacional Montevideo
7 18 7 4 7 20:23 -3 25
Danubio
8 18 5 7 6 19:22 -3 22
9 18 4 9 5 18:19 -1 21
Câu lạc bộ Atletico Boston River
10 18 5 6 7 15:17 -2 21
11 18 4 7 7 16:19 -3 19
12 18 4 7 7 15:22 -7 18
13 18 4 6 8 18:29 -11 18
Montevideo City Torque
14 18 4 5 9 21:30 -9 17
C.A. Progreso
15 18 3 3 12 16:28 -12 12
Juventud de Las Piedras
16 18 2 4 12 11:24 -13 10
  • Copa Libertadores
  • Copa Libertadores Qualification
  • Copa Sudamericana
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:1 5 7
2 3 2 1 0 4:2 2 7
3 3 2 0 1 5:6 -1 6
4 3 1 2 0 3:2 1 5
5 3 1 1 1 2:2 0 4
6 3 0 2 1 2:4 -2 2
7 3 0 1 2 4:6 -2 1
8 3 0 0 3 1:4 -3 0
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 3 0 0 5:2 3 9
Racing Club de Montevideo
3 3 2 0 1 4:2 2 6
Club Nacional Montevideo
4 3 2 0 1 7:6 1 6
Miramar Misiones
5 3 1 0 2 1:2 -1 3
6 3 1 0 2 4:6 -2 3
Danubio
7 3 0 0 3 5:8 -3 0
8 3 0 0 3 0:4 -4 0
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 12:5 7 17
Penarol
2 7 5 1 1 11:6 5 16
Danubio
3 8 4 3 1 17:9 8 15
Juventud de Las Piedras
4 8 4 3 1 12:10 2 15
Montevideo Wanderers
5 8 4 1 3 10:6 4 13
Liverpool Montevideo
6 8 3 2 3 7:7 0 11
Danubio
7 7 3 1 3 10:12 -2 10
Montevideo Wanderers
8 7 2 3 2 7:6 1 9
Club Nacional Montevideo
9 7 2 3 2 7:7 0 9
10 8 1 5 2 7:6 1 8
Defensor Sporting
11 8 2 2 4 8:9 -1 8
Juventud de Las Piedras
12 7 2 2 3 9:11 -2 8
C.A. Progreso
13 7 2 1 4 5:6 -1 7
C.A. Cerro
14 7 2 1 4 4:7 -3 7
15 8 0 6 2 6:8 -2 6
Racing Club de Montevideo
16 8 1 2 5 8:17 -9 5
Câu lạc bộ Atletico Boston River
# Hình thức Primera Division 2025, Overall TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 16:9 7 22
Danubio
2 10 6 3 1 20:10 10 21
Juventud de Las Piedras
3 9 6 3 0 14:6 8 21
4 9 5 1 3 13:8 5 16
5 9 5 1 3 15:12 3 16
6 9 4 4 1 13:11 2 16
7 9 4 2 3 10:9 1 14
Danubio
8 8 3 3 2 9:6 3 12
Club Nacional Montevideo
9 10 2 6 2 9:7 2 12
10 10 2 6 2 11:10 1 12
Racing Club de Montevideo
11 9 3 3 3 9:9 0 12
12 8 2 2 4 6:7 -1 8
13 9 2 2 5 8:10 -2 8
Juventud de Las Piedras
14 8 2 2 4 10:13 -3 8
C.A. Progreso
15 10 2 2 6 9:18 -9 8
Câu lạc bộ Atletico Boston River
16 8 2 1 5 5:9 -4 7
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 1 1 0 2:1 1 4
4 1 1 0 0 3:2 1 3
5 2 1 0 1 2:2 0 3
6 1 0 1 0 1:1 0 1
7 1 0 1 0 1:1 0 1
8 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 5:3 2 6
Danubio
3 2 2 0 0 3:1 2 6
Juventud de Las Piedras
4 1 1 0 0 2:0 2 3
Club Nacional Montevideo
5 1 1 0 0 3:2 1 3
Danubio
6 2 1 0 1 1:1 0 3
7 1 0 0 1 1:2 -1 0
8 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 11:5 6 17
CA River Plate (URU)
2 7 5 1 1 18:7 11 16
Racing Club de Montevideo
3 8 4 3 1 10:4 6 15
Defensor Sporting
4 8 4 2 2 12:9 3 14
Miramar Misiones
5 8 4 2 2 7:4 3 14
Danubio
6 8 3 3 2 8:7 1 12
Cerro Largo
7 7 3 2 2 7:6 1 11
Montevideo Wanderers
8 7 3 2 2 9:10 -1 11
C.A. Progreso
9 7 2 4 1 9:10 -1 10
Montevideo City Torque
10 8 2 3 3 7:11 -4 9
Câu lạc bộ Atletico Boston River
11 7 1 3 3 6:9 -3 6
Câu lạc bộ Atletico Boston River
12 7 1 3 3 3:6 -3 6
C.A. Cerro
13 8 1 3 4 6:13 -7 6
14 7 1 1 5 5:11 -6 4
Cerro Largo
15 7 1 1 5 8:15 -7 4
Montevideo City Torque
16 8 0 3 5 6:13 -7 3
# Hình thức Primera Division 2025, Overall TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 20:8 12 19
Racing Club de Montevideo
2 9 5 3 1 12:6 6 18
3 10 5 2 3 9:6 3 17
Danubio
4 9 4 4 1 11:5 6 16
5 9 4 2 3 14:12 2 14
Miramar Misiones
6 9 4 2 3 9:10 -1 14
7 10 3 4 3 9:10 -1 13
8 9 3 2 4 10:14 -4 11
C.A. Progreso
9 8 2 4 2 9:11 -2 10
Montevideo City Torque
10 8 2 3 3 7:9 -2 9
Câu lạc bộ Atletico Boston River
11 10 2 3 5 11:17 -6 9
Câu lạc bộ Atletico Boston River
12 8 2 1 5 7:12 -5 7
13 9 1 4 4 6:13 -7 7
14 9 1 3 5 6:11 -5 6
15 9 1 1 7 8:18 -10 4
Montevideo City Torque
16 10 0 3 7 6:15 -9 3
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
5 1 0 1 0 0:0 0 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
7 2 0 0 2 3:5 -2 0
8 2 0 0 2 0:2 -2 0
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:1 1 3
Racing Club de Montevideo
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
Danubio
4 1 0 0 1 2:3 -1 0
Miramar Misiones
5 1 0 0 1 0:1 -1 0
6 2 0 0 2 4:6 -2 0
7 2 0 0 2 1:4 -3 0
C.A. Progreso
8 2 0 0 2 0:3 -3 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CA Juventud de Las Piedras và Danubio FC khi CA Juventud de Las Piedras chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi CA Juventud de Las Piedras chơi trên sân nhà, CA Juventud de Las Piedras đã thắng 1 trận, có 3 trận hòa trong khi Danubio FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-7 nghiêng về phía Danubio FC.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây, CA Juventud de Las Piedras đã thắng 3 trận, có 6 trận hòa trong khi Danubio FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 35-17 nghiêng về phía Danubio FC.

Trận thắng gần đây nhất của CA Juventud de Las Piedras trước Danubio FC trên sân nhà là ở năm 2017.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Hai 2025, 07:45
Trọng tài:
Riveiro Diego, Uruguay
Sân vận động:
Estadio Parque Artigas, Las Piedras, Uruguay
Dung tích:
12000