Frem vs Akademisk 31/08/2024
Last match Akademisk - Frem on 08/03/2025
-
31/08/24
08:00
|
Vòng 5
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Frem được chơi với số điểm 0: 0
2 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì được chơi với điểm 0: 0
5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Akademisk được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì được chơi với điểm 0: 0
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
23
11
Ghi bàn
Thừa nhận
18
13
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 34
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 16
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Frem










Resultados mais recentes: Akademisk










# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 2 | 6 | 38:17 | 21 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 33:23 | 10 | 42 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 40 | |
4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26:25 | 1 | 32 | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 23:26 | -3 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 33:28 | 5 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 25:23 | 2 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 22:27 | -5 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
10 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27:29 | -2 | 26 | |
11 | 22 | 5 | 7 | 10 | 19:29 | -10 | 22 | |
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 15:41 | -26 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 17 | 2 | 6 | 48:17 | 31 | 53 | |
2 | 25 | 14 | 5 | 6 | 40:25 | 15 | 47 | |
3 | 25 | 14 | 3 | 8 | 36:28 | 8 | 45 | |
4 | 25 | 10 | 5 | 10 | 26:35 | -9 | 35 | |
5 | 25 | 9 | 7 | 9 | 38:32 | 6 | 34 | |
6 | 25 | 9 | 6 | 10 | 28:33 | -5 | 33 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 9 | 6 | 10 | 28:30 | -2 | 33 | |||
2 | 25 | 8 | 8 | 9 | 28:29 | -1 | 32 | |||
3 | 25 | 8 | 7 | 10 | 31:36 | -5 | 31 | |||
4 | 25 | 7 | 8 | 10 | 27:35 | -8 | 29 |
|
![]() |
|
5 | 25 | 6 | 10 | 9 | 32:35 | -3 | 28 |
|
![]() |
|
6 | 25 | 3 | 5 | 17 | 18:45 | -27 | 14 |
- Relegation
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 22 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:14 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:11 | 7 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:8 | 6 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:16 | -3 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:11 | 2 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:15 | -4 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:14 | 1 | 13 | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:14 | -3 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:17 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 29:7 | 22 | 31 | |
2 | 13 | 8 | 1 | 4 | 20:15 | 5 | 25 | |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 17:11 | 6 | 22 | |
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 23:14 | 9 | 21 | |
5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 15:11 | 4 | 19 | |
6 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14:18 | -4 | 17 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 19:9 | 10 | 21 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16:13 | 3 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:10 | 6 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 10:10 | 0 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:12 | -1 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:15 | -3 | 13 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:24 | -19 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:17 | 2 | 23 | |
2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 20:10 | 10 | 22 | |
3 | 13 | 7 | 1 | 5 | 19:10 | 9 | 22 | |
4 | 13 | 5 | 3 | 5 | 12:17 | -5 | 18 | |
5 | 12 | 4 | 2 | 6 | 13:22 | -9 | 14 | |
6 | 12 | 3 | 4 | 5 | 15:18 | -3 | 13 |
Sự kiện trận đấu
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Boldklubben Frem chơi trên sân nhà, Boldklubben Frem đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Akademisk Boldklub thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-20 nghiêng về phía Akademisk Boldklub.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Boldklubben Frem đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi Akademisk Boldklub thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-35 nghiêng về phía Akademisk Boldklub.
Trận thắng gần đây nhất của Boldklubben Frem trước Akademisk Boldklub trên sân nhà là ở năm 2018.
Boldklubben Frem đã bất bại 8 trận gần đây nhất.