Đội bóng Ayr United vs Partick Thistle 09/05/2025
-
09/05/25
14:45
|
Tứ kết
-
- 0 : 1
- 63'
-
Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 1-0.
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
1 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng Ayr United trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng Partick Thistle trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
10
14
Ghi bàn
Thừa nhận
10
6
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.3'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 24
- Bàn thắng
- 16
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
14
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 10
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Đội bóng Ayr United










Resultados mais recentes: Partick Thistle










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 27 | 4 | 4 | 103:23 | 80 | 85 | |
2 | 35 | 20 | 8 | 7 | 71:38 | 33 | 68 | |
3 | 35 | 15 | 11 | 9 | 57:43 | 14 | 56 | |
4 | 35 | 15 | 8 | 12 | 46:50 | -4 | 53 | |
5 | 35 | 14 | 8 | 13 | 42:48 | -6 | 50 | |
6 | 35 | 13 | 6 | 16 | 48:56 | -8 | 45 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 26 | 3 | 4 | 97:22 | 75 | 81 | |
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 68:35 | 33 | 66 | |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 54:41 | 13 | 53 | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 41:40 | 1 | 50 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 45:49 | -4 | 50 | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | 45:54 | -9 | 41 | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:44 | -1 | 40 | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | 37:56 | -19 | 39 | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | 38:58 | -20 | 35 | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | 33:56 | -23 | 35 | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | 50:71 | -21 | 34 | |
12 | 33 | 8 | 5 | 20 | 33:58 | -25 | 29 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 42:59 | -17 | 45 | |
2 | 35 | 12 | 7 | 16 | 46:46 | 0 | 43 | |
3 | 35 | 11 | 8 | 16 | 42:58 | -16 | 41 | |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | 52:73 | -21 | 37 | |
5 | 35 | 9 | 8 | 18 | 34:61 | -27 | 35 | |
6 | 35 | 8 | 5 | 22 | 35:63 | -28 | 29 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 58:7 | 51 | 46 | |
2 | 17 | 12 | 2 | 3 | 37:11 | 26 | 38 | |
3 | 18 | 10 | 5 | 3 | 37:21 | 16 | 35 | |
4 | 18 | 10 | 4 | 4 | 30:21 | 9 | 34 | |
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 28:25 | 3 | 28 | |
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 21:24 | -3 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 58:7 | 51 | 46 | |
2 | 16 | 12 | 1 | 3 | 36:10 | 26 | 37 | |
3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 34:20 | 14 | 32 | |
4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 29:21 | 8 | 31 | |
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22:17 | 5 | 26 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 23:19 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:23 | 2 | 24 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 21:19 | 2 | 24 | |
9 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:25 | -4 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:24 | -4 | 20 | |
11 | 17 | 5 | 4 | 8 | 32:36 | -4 | 19 | |
12 | 16 | 5 | 2 | 9 | 17:25 | -8 | 17 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 8 | 5 | 4 | 24:17 | 7 | 29 | |
2 | 17 | 7 | 5 | 5 | 24:27 | -3 | 26 | |
3 | 17 | 7 | 3 | 7 | 23:20 | 3 | 24 | |
4 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:27 | -6 | 20 | |
5 | 18 | 5 | 4 | 9 | 33:38 | -5 | 19 | |
6 | 17 | 5 | 2 | 10 | 17:27 | -10 | 17 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 45:16 | 29 | 39 | |
2 | 18 | 8 | 6 | 4 | 34:27 | 7 | 30 | |
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 21:24 | -3 | 26 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 20:22 | -2 | 21 | |
5 | 17 | 5 | 4 | 8 | 16:29 | -13 | 19 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20:31 | -11 | 17 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 39:15 | 24 | 35 | |
2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 32:25 | 7 | 29 | |
3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 20:21 | -1 | 26 | |
4 | 16 | 5 | 6 | 5 | 20:21 | -1 | 21 | |
5 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16:28 | -12 | 19 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20:31 | -11 | 17 | |
7 | 17 | 4 | 4 | 9 | 20:25 | -5 | 16 | |
8 | 17 | 5 | 1 | 11 | 16:31 | -15 | 16 | |
9 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:35 | -17 | 15 | |
10 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13:32 | -19 | 15 | |
11 | 17 | 3 | 3 | 11 | 16:33 | -17 | 12 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:41 | -25 | 9 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 5 | 4 | 9 | 23:26 | -3 | 19 | |
2 | 18 | 6 | 1 | 11 | 18:32 | -14 | 19 | |
3 | 17 | 5 | 3 | 9 | 19:35 | -16 | 18 | |
4 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13:34 | -21 | 15 | |
5 | 18 | 3 | 3 | 12 | 18:36 | -18 | 12 | |
6 | 18 | 3 | 3 | 12 | 18:41 | -23 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ayr United FC và Partick Thistle FC khi Ayr United FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Ayr United FC chơi trên sân nhà, Ayr United FC đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi Partick Thistle FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-28 nghiêng về phía Partick Thistle FC.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Ayr United FC đã thắng 14 trận, có 10 trận hòa trong khi Partick Thistle FC thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-53 nghiêng về phía Partick Thistle FC.
Ayr United FC đã bất bại 5 trận gần đây nhất trên sân nhà.