Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atletico Madrid vs Porto 15/09/2021

Trận đấu tiếp theo Porto - Atletico Madrid on 03/08/2025

Atletico Madrid ATM

Chi tiết trận đấu

Porto FCP
Atletico Madrid ATM

Phỏng đoán

Porto FCP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 10%
    1
  • 86%
    x
  • 4%
    2
  • Atletico Madrid ATM

    Chi tiết trận đấu

    Porto FCP
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    2 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (2)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    14
    Fouls
    24
    0
    Thẻ đỏ
    1
    3
    Thẻ vàng
    6
    24
    Đá phạt
    18
    4
    Đá phạt góc
    2
    4
    Ngoại vi
    0
    21
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Atletico Madrid ATM

    Số liệu thống kê H2H

    Porto FCP
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 4
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 4
    TTG 01/11/22 13:45
    Porto Porto Atletico Madrid Atletico Madrid
    2 1
    TTG 07/09/22 15:00
    Atletico Madrid Atletico Madrid Porto Porto
    2 1
    TTG 07/12/21 15:00
    Porto Porto Atletico Madrid Atletico Madrid
    1 3
    TTG 15/09/21 15:00
    Atletico Madrid Atletico Madrid Porto Porto
    0 0
    TTG 11/12/13 14:45
    Atletico Madrid Atletico Madrid Porto Porto
    2 0

    Resultados mais recentes: Atletico Madrid

    Resultados mais recentes: Porto

    Atletico Madrid ATM

    Bảng xếp hạng

    Porto FCP
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 0 2 18:10 8 12
    2 6 3 2 1 13:8 5 11
    3 6 2 1 3 15:14 1 7
    4 6 1 1 4 6:20 -14 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 6 0 0 17:6 11 18
    2 6 2 1 3 7:8 -1 7
    3 6 1 2 3 4:11 -7 5
    4 6 1 1 4 6:9 -3 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 6 0 0 20:5 15 18
    2 6 3 0 3 14:12 2 9
    3 6 3 0 3 10:11 -1 9
    4 6 0 0 6 3:19 -16 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 14:3 11 15
    2 6 3 1 2 8:5 3 10
    3 6 2 1 3 7:11 -4 7
    4 6 0 2 4 2:12 -10 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 6 0 0 22:3 19 18
    2 6 2 2 2 7:9 -2 8
    3 6 2 1 3 2:9 -7 7
    4 6 0 1 5 1:11 -10 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 11:8 3 11
    2 6 3 1 2 12:9 3 10
    3 6 1 3 2 12:13 -1 6
    4 6 1 2 3 7:12 -5 5
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 7:4 3 11
    2 6 3 1 2 8:6 2 10
    3 6 1 3 2 5:5 0 6
    4 6 1 2 3 5:10 -5 5
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 10:6 4 15
    2 6 4 1 1 13:4 9 13
    3 6 1 2 3 10:10 0 5
    4 6 0 1 5 1:14 -13 1
    • Playoffs
    • UEFA Europa League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:3 6 9
    2 3 3 0 0 12:5 7 9
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 0 1 2 2:11 -9 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 1 0 2 3:8 -5 3
    3 3 0 1 2 3:5 -2 1
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:2 8 9
    2 3 2 0 1 8:6 2 6
    3 3 2 0 1 7:3 4 6
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:3 2 6
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 0 2 3:6 -3 3
    4 3 0 2 1 1:6 -5 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 13:2 11 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 1 1 1:3 -2 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 1 1 1 6:8 -2 4
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 6:2 4 9
    2 3 1 2 0 1:0 1 5
    3 3 1 1 1 4:3 1 4
    4 3 1 1 1 4:5 -1 4
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 3 0 0 6:2 4 9
    3 3 1 1 1 7:4 3 4
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 0 2 6:5 1 3
    2 3 1 0 2 10:9 1 3
    3 3 1 0 2 4:9 -5 3
    4 3 0 2 1 4:5 -1 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:4 6 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 0 2 1 1:3 -2 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:3 7 9
    2 3 1 0 2 6:6 0 3
    3 3 1 0 2 3:8 -5 3
    4 3 0 0 3 0:11 -11 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 3 1 1 1 4:5 -1 4
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 1 0 2 1:6 -5 3
    3 3 0 2 1 2:5 -3 2
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 8:5 3 6
    2 3 1 1 1 5:4 1 4
    3 3 0 2 1 7:8 -1 2
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:4 2 6
    2 3 0 2 1 1:2 -1 2
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    The winner of their last meeting was Atlético Madrid.

    Atlético Madrid scores 1.88 goals when playing at home and FC Porto scores 1.87 goals when playing away (on average).

    Atlético Madrid đã bất bại 9 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    When FC Porto leads 0-1 away, they win in 73% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Chín 2021, 15:00
    Trọng tài:
    Hategan Ovidiu, România
    Sân vận động:
    Wanda Metropolitano, Madrid, Tây Ban Nha
    Dung tích:
    70460