Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atletico Madrid (Nữ) vs Madrid (Nữ) 27/09/2024

Atletico Madrid (Nữ) ATM

Chi tiết trận đấu

Madrid (Nữ) MAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:0

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Madrid (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch nữ Primera Division

Cá cược:1x2 - T2
Atletico Madrid (Nữ) ATM

Số liệu thống kê đối sánh trước

Madrid (Nữ) MAD
10 Diêm

7 - Thắng

3 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+17

23

6

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

12

21

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 32.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.4'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 29
  • Bàn thắng
  • 33

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atletico Madrid (Nữ) ATM

Số liệu thống kê H2H

Madrid (Nữ) MAD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/03/25 11:30
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ)
0 3
TTG 27/09/24 13:00
Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
4 0
TTG 11/02/24 09:00
Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
1 1
TTG 19/11/23 09:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ)
1 4
TTG 25/01/23 13:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ)
2 2

Resultados mais recentes: Atletico Madrid (Nữ)

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Atletico Madrid (Nữ) ATM

Bảng xếp hạng

Madrid (Nữ) MAD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 27 0 2 122:16 106 81
Athletic Bilbao (Nữ)
2 29 24 3 2 85:26 59 75
Valencia CF (Nữ)
3 29 15 10 4 44:23 21 55
FC Levante Las Planas (Nữ)
4 29 16 3 10 40:26 14 51
Barcelona (Nữ)
5 29 14 3 12 42:44 -2 45
Levante (Nữ)
6 29 12 5 12 39:41 -2 41
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
7 29 10 9 10 36:35 1 39
Real Sociedad (Nữ)
8 29 10 6 13 31:44 -13 36
Eibar (Nữ)
9 29 9 8 12 21:40 -19 35
Sevilla (Nữ)
10 29 8 6 15 33:59 -26 30
RC Deportivo de La Coruña
11 29 6 11 12 23:48 -25 29
Real Betis (Nữ)
12 29 6 10 13 24:40 -16 28
Atletico Madrid (Nữ)
13 29 7 7 15 29:45 -16 28
Granada CF (Nữ)
14 29 6 9 14 24:44 -20 27
Madrid (Nữ)
15 29 6 5 18 22:61 -39 23
Espanyol (Phụ nữ)
16 29 5 7 17 22:45 -23 22
Real Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Chín 2024, 13:00