Thị trấn Athlone vs SD Galway FC 29/03/2013
Last match SD Galway FC - Thị trấn Athlone on 20/09/2013
- 29/03/13 15:45
-
- 3 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/09/13
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


0
1
TTG
19/07/13
14:45
Thị trấn Athlone
SD Galway FC


1
0
TTG
17/05/13
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


1
2
TTG
29/03/13
15:45
Thị trấn Athlone
SD Galway FC


3
3
TTG
17/08/12
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


3
0
Resultados mais recentes: Thị trấn Athlone
TTG
23/06/25
14:45
Thị xã Longford
Thị trấn Athlone


3
2
TTG
20/06/25
14:45
Thị trấn Athlone
Finn Harps


0
0
TTG
13/06/25
14:45
Thị trấn Athlone
Kerry FC


2
2
TTG
30/05/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Thị trấn Athlone


2
0
TTG
23/05/25
14:45
Thị trấn Athlone
Cobh Ramblers


2
3
Resultados mais recentes: SD Galway FC
TTG
12/10/13
14:45
SD Galway FC
Finn Harps


0
0
TTG
04/10/13
14:45
Waterford
SD Galway FC


5
0
TTG
29/09/13
10:00
Cobh Ramblers
SD Galway FC


1
0
TTG
20/09/13
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


0
1
TTG
07/09/13
15:00
Wexford Youths
SD Galway FC


2
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 16 | 7 | 5 | 42:22 | 20 | 55 | |
2 | 28 | 15 | 5 | 8 | 55:34 | 21 | 50 | |
3 | 28 | 14 | 7 | 7 | 46:31 | 15 | 49 | |
4 | 28 | 14 | 5 | 9 | 40:24 | 16 | 47 | |
5 | 28 | 10 | 3 | 15 | 29:47 | -18 | 33 | |
6 | 28 | 8 | 7 | 13 | 31:42 | -11 | 31 | |
7 | 28 | 8 | 7 | 13 | 42:54 | -12 | 31 | |
8 | 28 | 4 | 5 | 19 | 23:54 | -31 | 17 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 36:18 | 18 | 31 | |
2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 26:14 | 12 | 30 | |
3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19:7 | 12 | 28 | |
4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 21:10 | 11 | 26 | |
5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 33:23 | 10 | 26 | |
6 | 14 | 8 | 1 | 5 | 21:16 | 5 | 25 | |
7 | 14 | 7 | 3 | 4 | 17:13 | 4 | 24 | |
8 | 14 | 3 | 4 | 7 | 12:22 | -10 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 23:15 | 8 | 27 | |
2 | 14 | 7 | 0 | 7 | 19:14 | 5 | 21 | |
3 | 14 | 5 | 4 | 5 | 20:17 | 3 | 19 | |
4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 19:16 | 3 | 19 | |
5 | 14 | 2 | 2 | 10 | 8:31 | -23 | 8 | |
6 | 14 | 1 | 4 | 9 | 14:29 | -15 | 7 | |
7 | 14 | 0 | 5 | 9 | 9:31 | -22 | 5 | |
8 | 14 | 1 | 1 | 12 | 11:32 | -21 | 4 |