Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Asteras Tripolis vs Atromitos 03/05/2025

Asteras Tripolis AST

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng Asteras Tripolis trong Siêu Giải đấu kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Atromitos trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.82
Asteras Tripolis AST

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-6

8

14

Ghi bàn

Thừa nhận

0

10

10

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Asteras Tripolis AST

Số liệu thống kê H2H

Atromitos ATR
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/05/25 13:00
Asteras Tripolis Asteras Tripolis Atromitos Atromitos
1 4
TTG 07/04/25 11:00
Atromitos Atromitos Asteras Tripolis Asteras Tripolis
0 1
TTG 05/01/25 12:30
Atromitos Atromitos Asteras Tripolis Asteras Tripolis
0 1
TTG 14/09/24 13:00
Asteras Tripolis Asteras Tripolis Atromitos Atromitos
1 2
TTG 11/05/24 13:00
Atromitos Atromitos Asteras Tripolis Asteras Tripolis
0 1

Resultados mais recentes: Asteras Tripolis

Resultados mais recentes: Atromitos

Asteras Tripolis AST

Bảng xếp hạng

Atromitos ATR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 6 3 58:22 36 75
2 32 17 8 7 42:32 10 59
3 32 18 4 10 62:37 25 58
4 32 16 5 11 48:28 20 53
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 16 8 8 42:32 10 35
2 32 13 5 14 35:40 -5 27
3 32 12 7 13 39:37 2 26
4 32 10 8 14 40:47 -7 20
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 11 12 50:43 7 50
2 36 13 9 14 29:31 -2 48
3 36 11 6 19 36:52 -16 39
4 36 10 7 19 40:61 -21 37
5 36 8 12 16 36:52 -16 36
6 36 4 8 24 21:64 -43 20
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 16 11 3 2 24:11 13 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 24:10 14 36
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 16 3 5 8 14:19 -5 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 6 6 25:26 -1 24
2 18 7 2 9 14:16 -2 23
3 18 6 5 7 25:23 2 23
4 18 4 7 7 20:27 -7 19
5 18 4 4 10 16:24 -8 16
6 18 3 3 12 13:30 -17 12
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 26:9 17 35
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 16 7 2 7 18:16 2 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 16 6 4 6 18:20 -2 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 16 5 4 7 18:22 -4 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 6 5 25:20 5 27
2 18 6 7 5 15:15 0 25
3 18 7 2 9 20:28 -8 23
4 18 4 5 9 16:25 -9 17
5 18 4 1 13 15:35 -20 13
6 18 1 5 12 8:34 -26 8
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Asteras Tripolis F.C. và Atromitos Athinon khi Asteras Tripolis F.C. chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Asteras Tripolis F.C. chơi trên sân nhà, Asteras Tripolis F.C. đã thắng 11 trận, có 12 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-24 nghiêng về phía Asteras Tripolis F.C..

Trong 56 lần gặp nhau gần đây, Asteras Tripolis F.C. đã thắng 18 trận, có 19 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-54 nghiêng về phía Asteras Tripolis F.C..

Julian Bartolo đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Asteras Tripolis F.C. với 7 lần. Nikolaos Athanasiou là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Atromitos Athinon (5 lần).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 13:00
Trọng tài:
Papapetrou Anastasios, Hy Lạp
Sân vận động:
Theodoros Kolokotronis Stadium, Tripoli, Hy Lạp
Dung tích:
7442