Argentina U20 vs Venezuela U20 23/01/2025
-
23/01/25
14:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Phỏng đoán
3
Diêm
3 - Thắng
0 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
4
Diêm
Thắng - 0
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+9
11
2
Ghi bàn
Thừa nhận
-2
1
3
- 3.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.3
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 20.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 90'
- 4.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1
- 13
- Bàn thắng
- 4
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
8
-
6
-
5
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 0
- 2
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
23/01/25
14:00
Argentina U20
Venezuela U20


0
0
TTG
04/02/19
19:10
Venezuela U20
Argentina U20


0
3
TTG
29/07/18
16:15
Venezuela U20
Argentina U20

0
4
TTG
11/02/17
14:30
Argentina U20
Venezuela U20


2
0
TTG
27/01/17
18:15
Argentina U20
Venezuela U20


0
0
Resultados mais recentes: Argentina U20
TTG
16/02/25
18:30
Argentina U20
Paraguay U20


2
3
TTG
13/02/25
19:00
Brazil U20
Argentina U20


1
1
TTG
10/02/25
16:30
Argentina U20
Colombia U20


1
0
TTG
07/02/25
16:30
Uruguay U20
Argentina U20


3
4
TTG
04/02/25
14:00
Chile U20
Argentina U20


1
2
Resultados mais recentes: Venezuela U20
TTG
31/01/25
17:30
Venezuela U20
Uruguay U20


1
0
TTG
29/01/25
17:30
Paraguay U20
Venezuela U20


1
0
TTG
25/01/25
17:30
Peru U20
Venezuela U20


0
4
TTG
23/01/25
17:30
Venezuela U20
Chile U20


1
2
TTG
23/01/25
14:00
Argentina U20
Venezuela U20


0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10:2 | 8 | 9 |
|
|
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5:8 | -3 | 9 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7:7 | 0 | 6 |
|
|
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:3 | 3 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3:11 | -8 | 0 |
- Final round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 10 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8:1 | 7 | 8 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:10 | -5 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:5 | -1 | 4 | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4:8 | -4 | 0 |
- Final round
# | Tập đoàn Final Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 9:2 | 7 | 13 |
|
|
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10:8 | 2 | 10 |
|
|
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 10:4 | 6 | 9 |
|
|
4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 7:10 | -3 | 9 |
|
|
5 | 5 | 0 | 1 | 4 | 5:10 | -5 | 1 |
|
|
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 4:11 | -7 | 1 |
|
- Cup Winners