Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe vs CS Mioveni 02/09/2022

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

CS Mioveni CSM
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Phỏng đoán

CS Mioveni CSM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 68%
    1
  • 19%
    x
  • 13%
    2
  • ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

    Chi tiết trận đấu

    CS Mioveni CSM
    71 %
    Sở hữu bóng
    29 %
    2 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (4)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    10
    Fouls
    13
    2
    Thẻ vàng
    1
    16
    Đá phạt
    14
    3
    Đá phạt góc
    1
    4
    Ngoại vi
    3
    28
    Ném biên
    28

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

    Số liệu thống kê H2H

    CS Mioveni CSM
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 4
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 06/04/23 11:00
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe CS Mioveni CS Mioveni
    4 1
    TTG 05/02/23 08:30
    CS Mioveni CS Mioveni ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
    1 1
    TTG 02/09/22 11:45
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe CS Mioveni CS Mioveni
    0 1
    TTG 13/03/22 11:30
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe CS Mioveni CS Mioveni
    3 1
    TTG 05/12/21 06:30
    CS Mioveni CS Mioveni ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
    0 2

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe

    Resultados mais recentes: CS Mioveni

    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

    Bảng xếp hạng

    CS Mioveni CSM
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 22:13 9 53
    2 10 5 2 3 15:15 0 46
    3 10 2 4 4 11:14 -3 42
    FC U Craiova 1948
    4 10 3 4 3 15:14 1 40
    5 10 3 3 4 17:20 -3 38
    6 10 2 2 6 10:14 -4 29
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 13:7 6 36
    2 9 4 5 0 17:11 6 34
    3 9 5 1 3 9:9 0 34
    4 9 5 1 3 12:9 3 33
    5 9 4 3 2 10:5 5 31
    6 9 4 3 2 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 10:9 1 26
    8 9 3 1 5 10:11 -1 24
    9 9 2 1 6 7:12 -5 23
    10 9 0 0 9 1:19 -18 11
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 19 7 4 54:28 26 64
    2 30 20 3 7 54:28 26 63
    3 30 17 6 7 51:35 16 57
    4 30 16 6 8 37:27 10 54
    5 30 15 7 8 40:26 14 52
    6 30 11 9 10 47:30 17 42
    7 30 11 7 12 34:33 1 40
    8 30 11 3 16 28:44 -16 36
    9 30 8 10 12 28:32 -4 34
    10 30 8 10 12 25:37 -12 34
    11 30 11 8 11 30:29 1 32
    12 30 7 11 12 32:42 -10 32
    13 30 7 11 12 29:44 -15 32
    14 30 6 9 15 29:41 -12 27
    15 30 6 9 15 21:41 -20 27
    16 30 4 10 16 23:45 -22 22
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 16:7 9 15
    2 5 3 1 1 8:8 0 10
    3 5 2 2 1 7:5 2 8
    4 5 1 3 1 7:7 0 6
    FC U Craiova 1948
    5 5 1 2 2 6:6 0 5
    6 5 1 1 3 6:7 -1 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 7:1 6 11
    2 5 3 1 1 9:5 4 10
    3 5 2 3 0 7:4 3 9
    4 5 3 0 2 8:6 2 9
    5 5 3 0 2 4:3 1 9
    6 4 2 1 1 6:4 2 7
    7 4 2 1 1 4:3 1 7
    8 4 1 2 1 4:4 0 5
    9 4 1 1 2 6:7 -1 4
    10 4 0 0 4 0:7 -7 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 32:9 23 38
    2 15 11 2 2 24:12 12 35
    3 15 11 0 4 29:12 17 33
    4 15 10 3 2 27:12 15 33
    5 15 8 5 2 30:18 12 29
    6 15 8 2 5 20:13 7 26
    7 15 6 6 3 16:11 5 24
    8 15 6 4 5 27:13 14 22
    9 15 6 3 6 18:14 4 21
    10 15 6 3 6 17:18 -1 21
    11 15 4 7 4 19:15 4 19
    12 15 5 4 6 13:11 2 19
    13 15 5 4 6 20:20 0 19
    14 15 3 8 4 17:20 -3 17
    15 15 4 4 7 12:19 -7 16
    16 15 2 6 7 8:16 -8 12
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 2 1 9:8 1 8
    2 5 2 1 2 7:7 0 7
    3 5 1 3 1 6:6 0 6
    4 5 1 1 3 4:7 -3 4
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 1 1 3 10:15 -5 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 4 2 2 0 10:7 3 8
    3 4 2 1 1 4:3 1 7
    4 4 2 1 1 5:6 -1 7
    5 4 1 3 0 4:2 2 6
    6 5 1 2 2 6:6 0 5
    7 4 1 1 2 3:4 -1 4
    8 5 1 0 4 4:7 -3 3
    9 5 1 0 4 1:5 -4 3
    10 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 9 3 3 25:16 9 30
    2 15 9 1 5 21:17 4 28
    3 15 7 5 3 22:19 3 26
    4 15 5 5 5 20:17 3 20
    5 15 5 5 5 12:15 -3 20
    6 15 5 4 6 13:14 -1 19
    7 15 5 4 6 13:15 -2 19
    8 15 3 6 6 15:21 -6 15
    9 15 4 3 8 15:22 -7 15
    10 15 5 0 10 11:26 -15 15
    11 15 3 5 7 14:20 -6 14
    12 15 3 4 8 10:29 -19 13
    13 15 2 5 8 9:22 -13 11
    14 15 2 4 9 15:29 -14 10
    15 15 2 4 9 9:26 -17 10
    16 15 1 5 9 9:21 -12 8

    Sự kiện trận đấu

    Trong 6 lần gặp nhau gần đây, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi CS Mioveni thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-6 nghiêng về phía ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe.

    Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe) và 0-2 (sân của CS Mioveni).

    Ở Liga I, CS Mioveni đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.

    CS Mioveni đã không thể thắng trong 11 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Chín 2022, 11:45
    Trọng tài:
    Gaman George Catalin, România
    Sân vận động:
    Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, România
    Dung tích:
    5200