Young Boys vs Luzern 14/04/2024
Trận đấu tiếp theo Luzern - Young Boys on 14/09/2025
-
14/04/24
10:30
|
Vòng 32
-
- 4 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Young Boys in all competitions had less than %2% goals
6 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia had less than %2% goals
3 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals
8 / 10 of last matches Luzern in all competitions had less than %2% goals
9 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia had less than %2% goals
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
13
10
Ghi bàn
Thừa nhận
9
10
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.4'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 23
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
14
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 10
- 13
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Young Boys










Resultados mais recentes: Luzern










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 8 | 7 | 76:34 | 42 | 77 | |
2 | 38 | 20 | 5 | 13 | 67:51 | 16 | 65 | |
3 | 38 | 18 | 10 | 10 | 59:43 | 16 | 64 | |
4 | 38 | 16 | 12 | 10 | 53:41 | 12 | 60 | |
5 | 38 | 16 | 9 | 13 | 60:51 | 9 | 57 | |
6 | 38 | 13 | 10 | 15 | 60:71 | -11 | 49 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 13 | 10 | 15 | 47:53 | -6 | 49 | |
2 | 38 | 13 | 10 | 15 | 45:52 | -7 | 49 | |
3 | 38 | 13 | 8 | 17 | 50:71 | -21 | 47 | |
4 | 38 | 11 | 12 | 15 | 48:53 | -5 | 45 | |
5 | 38 | 10 | 8 | 20 | 41:49 | -8 | 38 | |
6 | 38 | 7 | 8 | 23 | 40:77 | -37 | 29 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 19 | 8 | 6 | 67:32 | 35 | 65 | |
2 | 33 | 18 | 5 | 10 | 61:44 | 17 | 59 | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 53:38 | 15 | 57 | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 53:44 | 9 | 50 | |
5 | 33 | 13 | 10 | 10 | 55:56 | -1 | 49 | |
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 44:35 | 9 | 48 | |
7 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:46 | -5 | 44 | |
8 | 33 | 10 | 10 | 13 | 43:48 | -5 | 40 | |
9 | 33 | 11 | 7 | 15 | 41:51 | -10 | 40 | |
10 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:64 | -21 | 40 | |
11 | 33 | 8 | 6 | 19 | 35:45 | -10 | 30 | |
12 | 33 | 5 | 8 | 20 | 33:66 | -33 | 23 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 2 | 2 | 50:13 | 37 | 47 | |
2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 40:25 | 15 | 37 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 34:20 | 14 | 37 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 26:18 | 8 | 34 | |
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 33 | |
6 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:30 | 0 | 31 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 4 | 3 | 37:27 | 10 | 40 | |
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:20 | 5 | 32 | |
3 | 19 | 7 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 28 | |
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 28:21 | 7 | 27 | |
5 | 19 | 7 | 6 | 6 | 24:21 | 3 | 27 | |
6 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19:40 | -21 | 15 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 2 | 1 | 44:11 | 33 | 41 | |
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 38:22 | 16 | 36 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 32:18 | 14 | 34 | |
4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:25 | 6 | 34 | |
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:17 | 6 | 31 | |
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28:24 | 4 | 31 | |
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 30 | |
8 | 16 | 7 | 7 | 2 | 22:14 | 8 | 28 | |
9 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:18 | 7 | 26 | |
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:20 | 1 | 22 | |
11 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:18 | 5 | 21 | |
12 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:35 | -19 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 2 | 7 | 36:29 | 7 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 6 | 5 | 26:21 | 5 | 30 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 25:23 | 2 | 27 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 | |
5 | 19 | 5 | 5 | 9 | 20:26 | -6 | 20 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 30:41 | -11 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 22 | |
2 | 19 | 4 | 5 | 10 | 23:33 | -10 | 17 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 22:33 | -11 | 17 | |
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 21:37 | -16 | 14 | |
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 13:28 | -15 | 11 | |
6 | 19 | 1 | 4 | 14 | 13:44 | -31 | 7 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 2 | 6 | 34:27 | 7 | 29 | |
2 | 17 | 6 | 6 | 5 | 23:21 | 2 | 24 | |
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:20 | 1 | 23 | |
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 22:21 | 1 | 20 | |
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 27:32 | -5 | 18 | |
6 | 17 | 5 | 3 | 9 | 20:31 | -11 | 18 | |
7 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:22 | -7 | 14 | |
8 | 17 | 3 | 5 | 9 | 18:30 | -12 | 14 | |
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:29 | -11 | 13 | |
10 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:31 | -14 | 11 | |
11 | 17 | 2 | 3 | 12 | 12:27 | -15 | 9 | |
12 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:39 | -27 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và FC Luzern khi BSC Young Boys chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và FC Luzern là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi BSC Young Boys chơi trên sân nhà, BSC Young Boys đã thắng 25 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Luzern thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 93-40 nghiêng về phía BSC Young Boys.
Trong 72 lần gặp nhau gần đây, BSC Young Boys đã thắng 40 trận, có 19 trận hòa trong khi FC Luzern thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 156-105 nghiêng về phía BSC Young Boys.