Wolfsberger AC vs Sturm Graz 15/02/2025
Trận đấu tiếp theo Sturm Graz - Wolfsberger AC on 24/05/2025
-
15/02/25
11:00
|
Vòng 18
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Wolfsberger AC không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Bundesliga không vẽ
9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Sturm Graz không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Bundesliga không vẽ
8 - Thắng
2 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
38
13
Ghi bàn
Thừa nhận
8
20
- 3.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 17.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31.6'
- 5.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 51
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 7
- 12
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Wolfsberger AC










Resultados mais recentes: Sturm Graz










# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 51:28 | 23 | 46 | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 36:19 | 17 | 46 | |
3 | 22 | 10 | 8 | 4 | 33:22 | 11 | 38 | |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 44:30 | 14 | 36 | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 32:24 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:29 | 1 | 33 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:33 | -1 | 31 | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | 24:31 | -7 | 26 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 22:44 | -22 | 21 | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 20:31 | -11 | 19 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 27:45 | -18 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20:35 | -15 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 19 | 5 | 6 | 64:35 | 29 | 39 | |
2 | 30 | 16 | 6 | 8 | 58:35 | 23 | 36 | |
3 | 30 | 17 | 5 | 8 | 43:29 | 14 | 33 | |
4 | 30 | 14 | 9 | 7 | 47:33 | 14 | 32 | |
5 | 30 | 11 | 8 | 11 | 38:37 | 1 | 24 | |
6 | 30 | 11 | 4 | 15 | 34:41 | -7 | 20 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 16 | 5 | 9 | 51:35 | 16 | 37 | |
2 | 30 | 9 | 11 | 10 | 36:38 | -2 | 25 | |
3 | 30 | 7 | 8 | 15 | 32:46 | -14 | 19 | |
4 | 30 | 4 | 12 | 14 | 32:53 | -21 | 16 | |
5 | 30 | 5 | 9 | 16 | 29:46 | -17 | 16 | |
6 | 30 | 6 | 8 | 16 | 33:69 | -36 | 15 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:8 | 14 | 28 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 34:14 | 20 | 26 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 22:9 | 13 | 25 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 24:8 | 16 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 18:11 | 7 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:14 | 6 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:13 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:18 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 1 | 6 | 4 | 6:12 | -6 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:13 | -3 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:20 | -7 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 42:17 | 25 | 35 | |
2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 32 | |
3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 30:12 | 18 | 31 | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 24:12 | 12 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 30:17 | 13 | 27 | |
6 | 15 | 8 | 0 | 7 | 21:17 | 4 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 3 | 5 | 26:18 | 8 | 24 | |
2 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18:18 | 0 | 20 | |
3 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14:21 | -7 | 15 | |
4 | 15 | 3 | 5 | 7 | 19:28 | -9 | 14 | |
5 | 15 | 2 | 7 | 6 | 16:18 | -2 | 13 | |
6 | 15 | 2 | 6 | 7 | 15:24 | -9 | 12 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:14 | 3 | 20 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:16 | 8 | 19 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:11 | 3 | 18 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 17 | |
5 | 11 | 3 | 5 | 3 | 9:14 | -5 | 14 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:18 | -6 | 12 | |
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:18 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14:19 | -5 | 10 | |
9 | 11 | 1 | 6 | 4 | 10:15 | -5 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:25 | -11 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10:22 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:27 | -20 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 3 | 4 | 22:18 | 4 | 27 | |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 27 | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 17:15 | 2 | 24 | |
4 | 15 | 5 | 5 | 5 | 17:21 | -4 | 20 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:24 | -11 | 13 | |
6 | 15 | 2 | 6 | 7 | 14:25 | -11 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 25:17 | 8 | 29 | |
2 | 15 | 4 | 6 | 5 | 18:20 | -2 | 18 | |
3 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18:25 | -7 | 14 | |
4 | 15 | 2 | 6 | 7 | 17:29 | -12 | 12 | |
5 | 15 | 3 | 3 | 9 | 14:41 | -27 | 12 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 13:28 | -15 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Wolfsberger AC và Sturm Graz là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Wolfsberger AC chơi trên sân nhà, Wolfsberger AC đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi Sturm Graz thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-18 nghiêng về phía Sturm Graz.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Wolfsberger AC đã thắng 19 trận, có 5 trận hòa trong khi Sturm Graz thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-55 nghiêng về phía Sturm Graz.
Trận thắng gần đây nhất của Wolfsberger AC trước Sturm Graz trên sân nhà là ở năm 2020.