Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii vs Sighetu Marmaţiei 17/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
  • Vẽ
  • Sighetu Marmaţiei
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii

Chi tiết trận đấu

Sighetu Marmaţiei
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

1 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá hạng 3 kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

8.28
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii

Số liệu thống kê đối sánh trước

Sighetu Marmaţiei
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 10

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-9

14

23

Ghi bàn

Thừa nhận

+24

34

10

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 3.4
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 24.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 20.5'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.4
  • 37
  • Bàn thắng
  • 44

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii

Số liệu thống kê H2H

Sighetu Marmaţiei
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/05/25 11:00
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii Sighetu Marmaţiei Sighetu Marmaţiei
1 2
TTG 12/04/25 10:00
Sighetu Marmaţiei Sighetu Marmaţiei Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
5 1
TTG 16/11/24 07:00
Sighetu Marmaţiei Sighetu Marmaţiei Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
1 0
TTG 14/09/24 10:00
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii Sighetu Marmaţiei Sighetu Marmaţiei
1 2

Resultados mais recentes: Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii

Resultados mais recentes: Sighetu Marmaţiei

Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii

Bảng xếp hạng

Sighetu Marmaţiei
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 2 2 50:11 39 44
2 18 11 4 3 55:25 30 37
Rapid Brodoc
3 18 10 3 5 25:23 2 33
4 18 8 6 4 26:12 14 30
Thể thao Miroslava
5 18 9 3 6 35:32 3 30
6 18 7 4 7 20:26 -6 25
CSM Vaslui
7 18 4 6 8 17:28 -11 18
8 18 3 5 10 17:35 -18 14
AS Usv Iasi
9 18 3 3 12 19:44 -25 12
10 18 2 2 14 10:38 -28 8
CSM Bucovina Radauti
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 41:14 27 42
2 18 12 4 2 48:13 35 40
AFC Viitorul Onesti
3 18 11 2 5 33:22 11 35
Aerostar
4 18 11 1 6 35:25 10 34
5 18 9 1 8 25:19 6 28
Aerostar
6 18 7 3 8 16:28 -12 24
ACS Dacia Unirea Braila
7 18 5 3 10 24:31 -7 18
8 18 4 4 10 20:36 -16 16
9 18 3 5 10 18:35 -17 14
10 18 2 0 16 8:45 -37 -8
ACS KSE Targu Secuiesc
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 37:11 26 41
2 18 9 5 4 34:22 12 32
3 18 10 2 6 21:20 1 32
4 18 9 2 7 28:19 9 29
5 18 8 4 6 31:22 9 28
6 18 8 3 7 19:21 -2 27
7 18 7 4 7 23:22 1 25
8 18 5 4 9 21:32 -11 19
9 18 3 6 9 21:29 -8 15
10 18 1 1 16 8:45 -37 4
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 5 2 37:11 26 38
2 18 12 2 4 24:12 12 38
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 18 11 2 5 35:21 14 35
4 18 7 6 5 29:18 11 27
5 18 7 5 6 24:19 5 26
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
6 18 6 5 7 17:25 -8 23
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 18 7 1 10 23:32 -9 22
CSM Alexandria
8 18 6 2 10 21:30 -9 20
Oltul Curtisoara
9 18 4 5 9 19:25 -6 17
CS Thể thao Rosiorii
10 18 2 1 15 11:47 -36 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 0 1 53:8 45 51
Csl Stefanestii de Jos
2 18 13 0 5 46:27 19 39
Tunari
3 18 8 5 5 20:17 3 29
CS Electrosid Titu
4 18 7 6 5 27:22 5 27
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 18 7 5 6 21:17 4 26
6 18 6 3 9 24:28 -4 21
FC Pucioasa
7 18 4 7 7 21:32 -11 19
8 18 5 2 11 19:29 -10 17
9 18 4 5 9 13:26 -13 17
10 18 1 3 14 12:50 -38 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 4 3 41:16 25 37
ASF Zarnesti
2 18 11 4 3 32:12 20 37
3 18 11 4 3 36:18 18 37
Tricolorul Breaza
4 18 8 7 3 27:14 13 31
5 18 7 2 9 30:29 1 23
Odorheiu Secuiesc
6 18 6 3 9 22:25 -3 21
ASF Zarnesti
7 17 6 3 8 26:33 -7 21
CS Gheorgheni
8 17 5 5 7 22:29 -7 20
9 18 5 4 9 23:24 -1 19
Plopeni
10 18 0 2 16 6:65 -59 2
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 48:13 35 43
2 18 12 5 1 41:9 32 41
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
3 18 11 6 1 36:16 20 39
4 18 7 7 4 29:16 13 28
5 18 7 2 9 22:28 -6 23
6 18 6 3 9 15:28 -13 21
7 18 5 4 9 27:30 -3 19
8 18 4 5 9 19:35 -16 17
Acsm Codlea
9 18 4 3 11 15:38 -23 15
Metalurgistul Cugir 1939
10 18 1 1 16 5:44 -39 4
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 3 0 38:6 32 48
2 18 10 4 4 29:18 11 34
Ramnicu Valcea
3 18 9 4 5 43:25 18 31
ACSO Filiasi
4 18 7 4 7 30:34 -4 25
AFC Campulung Muscel 2022
5 17 7 4 6 23:23 0 25
6 18 5 8 5 20:19 1 23
Viitorul Daesti
7 18 5 3 10 15:29 -14 18
8 18 4 6 8 23:36 -13 18
9 18 3 7 8 31:29 2 16
Ramnicu Valcea
10 17 0 5 12 12:45 -33 5
ACSO Filiasi
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 31:12 19 34
2 18 8 8 2 27:16 11 32
3 18 9 4 5 20:19 1 31
4 18 9 4 5 29:25 4 31
5 18 9 3 6 40:20 20 30
6 18 8 1 9 16:15 1 25
7 18 5 5 8 14:23 -9 20
8 18 5 4 9 19:29 -10 19
9 18 6 1 11 18:29 -11 19
10 18 2 4 12 14:40 -26 10
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 47:20 27 42
CSM Satu Mare
2 18 12 4 2 38:17 21 40
3 18 11 4 3 35:14 21 37
4 18 10 2 6 34:26 8 32
5 18 9 3 6 31:19 12 30
6 18 9 3 6 33:22 11 30
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
7 18 4 4 10 19:41 -22 16
8 18 3 3 12 13:36 -23 12
9 18 3 1 14 14:44 -30 10
10 18 1 3 14 13:38 -25 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 8 6 0 2 20:9 11 62
2 9 5 1 3 17:12 5 53
3 8 3 2 3 13:17 -4 44
4 9 1 1 7 12:24 -12 34
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 2 2 18:9 9 59
2 9 6 2 1 15:6 9 57
3 9 4 0 5 14:13 1 52
4 9 1 0 8 6:25 -19 35
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 8 6 0 2 19:8 11 58
2 8 3 3 2 12:12 0 54
3 8 2 3 3 12:13 -1 44
4 8 1 2 5 9:19 -10 39
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 21:6 15 64
2 9 3 3 3 7:13 -6 44
3 8 2 3 3 8:10 -2 38
4 8 1 0 7 8:15 -7 35
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 18:7 11 57
2 8 2 2 4 11:11 0 46
3 8 5 0 3 17:15 2 42
4 9 1 1 7 8:21 -13 42
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 18:6 12 71
2 9 4 0 5 11:14 -3 51
3 9 3 3 3 12:10 2 41
4 9 1 3 5 4:15 -11 33
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 12:6 6 56
2 9 4 2 3 8:10 -2 51
3 9 3 4 2 15:9 6 50
4 9 1 1 7 6:16 -10 35
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 14:7 7 65
2 9 4 2 3 11:8 3 55
3 9 4 1 4 7:7 0 52
4 9 1 0 8 7:17 -10 31
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 20:8 12 68
2 9 3 1 5 13:18 -5 44
3 9 3 1 5 13:17 -4 41
4 9 4 0 5 15:18 -3 40
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 19:8 11 49
2 9 4 2 3 12:8 4 48
3 9 3 2 4 8:20 -12 42
4 9 2 2 5 10:13 -3 39
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 1 2 23:11 12 46
2 8 4 1 3 16:20 -4 38
CSM Vaslui
3 8 6 1 1 13:5 8 33
4 8 2 2 4 5:7 -2 26
5 9 2 3 4 12:15 -3 21
6 9 1 2 6 9:20 -11 13
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 0 3 23:13 10 64
2 9 9 0 0 31:9 22 57
3 9 5 0 4 23:20 3 25
4 9 2 1 6 13:21 -8 19
5 9 3 1 5 18:25 -7 10
6 9 1 0 8 9:29 -20 9
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:1 18 46
2 7 2 0 5 8:18 -10 30
3 8 3 1 4 12:17 -5 28
4 7 3 0 4 10:9 1 23
5 6 2 1 3 3:7 -4 23
6 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 15:10 5 39
2 8 3 2 3 14:9 5 39
Đội thể thao Agricola Borcea
3 8 3 1 4 11:15 -4 37
4 8 3 3 2 15:15 0 31
5 8 1 4 3 9:12 -3 22
6 8 2 4 2 10:13 -3 14
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 0 2 20:15 5 47
2 9 6 1 2 19:5 14 41
3 9 5 1 3 18:12 6 36
4 9 4 2 3 14:10 4 31
5 9 1 1 7 12:20 -8 27
6 9 1 1 7 6:27 -21 11
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 0 4 17:14 3 41
2 9 6 0 3 27:20 7 35
3 9 4 2 3 12:12 0 35
FC Pucioasa
4 9 5 2 2 17:8 9 34
5 9 4 2 3 19:16 3 33
6 9 0 0 9 6:28 -22 6
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 8 4 3 1 29:13 16 39
2 9 6 1 2 29:10 19 38
3 8 4 2 2 23:14 9 35
4 8 3 2 3 13:13 0 34
5 8 3 2 3 27:13 14 31
6 9 0 0 9 1:59 -58 2
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 4 0 13:4 9 42
2 9 3 4 2 10:8 2 34
3 9 4 3 2 16:10 6 32
4 9 3 1 5 5:8 -3 29
5 9 3 2 4 10:10 0 26
6 9 1 2 6 3:17 -14 9
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 16:5 11 39
2 7 2 2 3 11:11 0 33
3 7 4 0 3 12:10 2 30
4 7 3 2 2 9:8 1 27
5 8 1 1 6 8:22 -14 22
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 9:4 5 43
2 9 3 2 4 13:10 3 41
3 9 5 3 1 15:6 9 37
4 9 3 0 6 9:18 -9 29
5 9 2 3 4 17:17 0 28
6 9 3 1 5 9:17 -8 20
  • Relegation
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 32:2 30 27
2 9 6 3 0 29:10 19 21
Rapid Brodoc
3 9 6 2 1 16:7 9 20
4 9 6 2 1 22:15 7 20
5 9 6 1 2 17:5 12 19
AS Usv Iasi
6 9 5 1 3 15:14 1 16
CSM Vaslui
7 9 3 3 3 9:11 -2 12
AS Usv Iasi
8 9 2 4 3 7:10 -3 10
9 9 2 2 5 9:19 -10 8
10 9 2 1 6 8:17 -9 7
AS Usv Iasi
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 36:6 30 23
Csm Adjud 1946
2 9 7 0 2 22:8 14 21
3 9 6 1 2 12:9 3 19
4 9 6 0 3 19:9 10 18
Aerostar
5 9 6 0 3 16:8 8 18 CS Thể thao Liesti
6 9 5 2 2 23:10 13 17
7 9 3 2 4 15:12 3 11
8 9 3 2 4 10:12 -2 11
9 9 1 4 4 8:13 -5 7
10 9 2 0 7 5:15 -10 6
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 20:4 16 25
2 9 7 1 1 21:4 17 22
3 9 7 1 1 15:7 8 22
4 9 6 2 1 19:10 9 20
5 9 6 1 2 18:5 13 19
6 9 5 1 3 11:9 2 16
7 9 4 3 2 13:11 2 15
8 9 2 5 2 13:10 3 11
9 9 2 2 5 10:16 -6 8
10 9 0 1 8 4:23 -19 1
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 24:6 18 20
2 9 6 2 1 10:4 6 20
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 9 5 3 1 11:6 5 18
CS Thể thao Rosiorii
4 9 5 2 2 19:12 7 17
5 9 5 2 2 15:10 5 17
CS Thể thao Rosiorii
6 9 5 1 3 15:8 7 16
7 9 5 0 4 13:13 0 15
CSM Alexandria
8 9 3 3 3 12:7 5 12
CSM Alexandria
9 9 2 1 6 11:17 -6 7
Oltul Curtisoara
10 9 1 1 7 6:21 -15 4
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 30:4 26 27
Hiệp hội Câu lạc bộ Thể thaoội Thể thao
2 9 8 0 1 29:13 16 24
CS Electrosid Titu
3 9 6 1 2 11:5 6 19
4 9 5 2 2 14:8 6 17
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 9 4 3 2 8:6 2 15
Tunari
6 9 3 4 2 15:17 -2 13
7 9 3 2 4 11:10 1 11
8 9 3 2 4 9:10 -1 11
9 9 3 1 5 7:13 -6 10
10 9 1 3 5 10:26 -16 6
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 24:11 13 21
ASF Zarnesti
2 9 6 2 1 17:4 13 20
3 9 6 1 2 16:8 8 19
Odorheiu Secuiesc
4 9 5 3 1 17:8 9 18
5 9 5 2 2 18:12 6 17 Plopeni
6 9 5 1 3 20:11 9 16
AS Thành phố Sr Brasov
7 9 5 1 3 17:9 8 16
CS Gheorgheni
8 9 4 2 3 10:5 5 14
ASF Zarnesti
9 8 4 2 2 12:10 2 14
10 9 0 2 7 4:32 -28 2
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 25:8 17 25
2 9 6 3 0 32:7 25 21
3 9 5 4 0 17:4 13 19
ACS Medias 2022
4 9 4 2 3 15:13 2 14
5 9 3 2 4 14:9 5 11
6 9 3 2 4 11:13 -2 11
7 9 3 2 4 7:13 -6 11
8 9 2 2 5 7:15 -8 8
9 9 2 1 6 8:18 -10 7
10 9 0 1 8 1:20 -19 1
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 21:4 17 25
2 9 6 2 1 26:11 15 20
ACSO Filiasi
3 9 6 1 2 18:10 8 19
Speed Academy Pitesti
4 9 5 2 2 13:10 3 17
5 8 4 2 2 12:10 2 14
6 9 4 1 4 10:8 2 13
7 9 2 4 3 13:19 -6 10
8 9 2 4 3 19:14 5 10
Ramnicu Valcea
9 9 1 6 2 9:10 -1 9
Viitorul Daesti
10 9 0 1 8 2:25 -23 1
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 14:3 11 20
2 9 6 2 1 19:8 11 20
3 9 5 3 1 8:2 6 18
4 9 5 3 1 18:9 9 18
5 9 5 2 2 26:9 17 17
6 9 5 1 3 10:5 5 16
7 9 4 2 3 12:16 -4 14
8 9 2 1 6 8:12 -4 7
9 9 1 2 6 7:15 -8 5
10 9 1 1 7 8:19 -11 4
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 30:13 17 22
CSM Satu Mare
2 9 7 0 2 20:8 12 21
3 9 6 2 1 23:7 16 20
4 9 6 1 2 22:11 11 19
Olimpia Satu Mare
5 9 5 3 1 24:8 16 18
6 9 5 1 3 15:12 3 16
7 9 2 3 4 10:15 -5 9
8 9 2 1 6 5:14 -9 7
9 9 1 2 6 4:14 -10 5
10 9 1 1 7 7:15 -8 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 13:5 8 12
2 5 3 0 2 10:7 3 9
3 3 1 2 0 7:5 2 5
4 4 0 0 4 4:11 -7 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 12:4 8 10
2 4 3 1 0 8:2 6 10
3 5 2 0 3 10:7 3 6
4 4 0 0 4 2:8 -6 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 11:2 9 12
2 5 2 2 1 11:8 3 8
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 4 0 1 3 3:10 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 14:6 8 15
2 4 1 2 1 3:3 0 5
3 4 1 2 1 2:6 -4 5
4 4 1 0 3 4:6 -2 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 8:2 6 12
2 4 3 0 1 11:9 2 9
3 4 1 1 2 4:4 0 4
4 5 1 1 3 6:10 -4 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 16:5 11 13
2 5 3 0 2 9:6 3 9
3 4 1 2 1 1:3 -2 5
4 4 1 1 2 2:3 -1 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 7:5 2 10
2 5 3 1 1 4:4 0 10
3 4 2 1 1 7:5 2 7
4 4 0 1 3 1:8 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 8:4 4 13
2 5 3 0 2 8:5 3 9
3 4 2 1 1 3:2 1 7
4 4 0 0 4 2:7 -5 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 11:1 10 15
2 5 3 1 1 12:7 5 10
3 4 2 1 1 7:8 -1 7
4 4 2 0 2 7:8 -1 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 12:3 9 13
2 5 2 2 1 6:4 2 8
3 4 2 1 1 5:4 1 7
4 4 2 0 2 4:11 -7 6
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 11:3 8 12
CSM Vaslui
2 4 3 1 0 5:2 3 10
3 4 3 0 1 16:6 10 9
4 4 2 1 1 4:3 1 7
5 5 1 2 2 7:8 -1 5
6 4 1 1 2 6:7 -1 4
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 14:3 11 12
2 4 3 0 1 14:6 8 9
3 5 3 0 2 14:7 7 9
4 5 3 0 2 16:10 6 9
5 5 1 1 3 9:10 -1 4
6 4 1 0 3 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 4 3 0 1 8:2 6 9
3 4 2 1 1 8:6 2 7
4 3 2 0 1 3:2 1 6
5 3 2 0 1 7:9 -2 6
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 9:2 7 9
Đội thể thao Agricola Borcea
2 4 2 2 0 9:4 5 8
3 4 2 2 0 8:5 3 8
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
4 4 2 1 1 9:6 3 7
5 4 2 1 1 6:5 1 7
6 4 0 2 2 4:7 -3 2
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 14:3 11 13
2 5 4 0 1 14:1 13 12
3 4 4 0 0 11:4 7 12
4 5 3 1 1 7:3 4 10
5 4 1 1 2 11:9 2 4
6 4 1 0 3 3:9 -6 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 0 2 11:6 5 9
2 5 3 0 2 18:15 3 9
3 5 2 2 1 10:6 4 8
4 4 2 1 1 8:6 2 7
5 4 2 0 2 4:5 -1 6
6 4 0 0 4 1:8 -7 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 16:3 13 10
2 5 3 1 1 20:8 12 10
3 4 3 1 0 13:4 9 10
4 4 2 0 2 16:8 8 6
5 4 1 2 1 7:3 4 5
6 4 0 0 4 0:24 -24 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 8:5 3 8
2 4 2 2 0 6:3 3 8
3 5 2 1 2 9:6 3 7
4 5 2 0 3 4:5 -1 6
5 4 1 2 1 3:2 1 5
6 4 1 1 2 2:4 -2 4
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 4 2 1 1 6:4 2 7
3 4 1 0 3 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 1:6 -5 1
5 4 0 1 3 3:16 -13 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:2 9 13
2 4 4 0 0 5:0 5 12
3 4 3 1 0 8:4 4 10
4 5 3 0 2 6:6 0 9
5 4 2 2 0 8:2 6 8
6 5 2 2 1 12:8 4 8
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 18:9 9 17
2 9 5 1 3 26:15 11 16
FC Soimii Gura Humorului
3 9 4 1 4 9:16 -7 13
4 9 2 5 2 9:7 2 11
Thể thao Miroslava
5 9 3 1 5 13:17 -4 10
6 9 2 3 4 5:12 -7 9
7 9 2 2 5 10:18 -8 8
8 9 1 1 7 10:25 -15 4
9 9 0 2 7 8:24 -16 2
CSM Vaslui
10 9 0 1 8 2:21 -19 1
CSM Bucovina Radauti
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 18:4 14 25
2 9 5 2 2 12:7 5 17
AFC Viitorul Onesti
3 9 5 2 2 14:13 1 17
4 9 4 1 4 13:17 -4 13
5 9 3 1 5 9:11 -2 10
Aerostar
6 9 2 1 6 9:19 -10 7
7 9 2 1 6 10:22 -12 7
8 9 1 2 6 10:24 -14 5
9 9 1 2 6 4:19 -15 5
ACS Dacia Unirea Braila
10 9 0 0 9 3:30 -27 0
CSM Ramnicu Sarat
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 4 1 17:7 10 16
2 9 3 3 3 15:12 3 12
3 9 3 2 4 8:12 -4 11
4 9 3 2 4 11:16 -5 11
5 9 3 1 5 10:11 -1 10
6 9 3 1 5 10:14 -4 10
7 9 3 1 5 6:13 -7 10
8 9 1 3 5 10:18 -8 6
9 9 1 1 7 8:19 -11 4
10 9 1 0 8 4:22 -18 3
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:5 8 18
2 9 6 0 3 16:9 7 18
3 9 6 0 3 14:8 6 18
CS Thể thao Rosiorii
4 9 4 1 4 10:13 -3 13
Scm Dunarea Giurgiu
5 9 2 5 2 14:10 4 11
6 9 2 3 4 9:9 0 9
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 9 2 1 6 10:19 -9 7
Scm Dunarea Giurgiu
8 9 1 2 6 7:18 -11 5
CS Thể thao Rosiorii
9 9 1 2 6 6:19 -13 5
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
10 9 1 0 8 5:26 -21 3
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 23:4 19 24
Csl Stefanestii de Jos
2 9 5 0 4 17:14 3 15
Tunari
3 9 4 2 3 12:11 1 14
CS Electrosid Titu
4 9 2 4 3 13:14 -1 10
ACS Petrolul 52 2
5 9 3 1 5 13:18 -5 10
FC Pucioasa
6 9 1 4 4 10:12 -2 7
7 9 1 4 4 6:13 -7 7
8 9 2 0 7 10:19 -9 6
9 9 1 3 5 6:15 -9 6
10 9 0 0 9 2:24 -22 0
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 18:6 12 20
Tricolorul Breaza
2 9 5 2 2 15:8 7 17
3 9 5 1 3 17:5 12 16 Olimpic Cetate Râșnov
4 9 3 4 2 10:6 4 13
5 9 2 1 6 12:20 -8 7
Olimpic Cetate Râșnov
6 9 1 3 5 10:19 -9 6
7 8 1 2 5 6:22 -16 5
CS Gheorgheni
8 9 1 1 7 14:21 -7 4
ASC Ciucas Tarlungeni
9 9 0 3 6 6:15 -9 3
Plopeni
10 9 0 0 9 2:33 -31 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 24:5 19 22
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
2 9 7 1 1 16:6 10 22
3 9 4 5 0 15:7 8 17
4 9 3 5 1 11:8 3 14
5 9 4 1 4 8:13 -5 13
6 9 4 0 5 11:15 -4 12
7 9 2 2 5 7:20 -13 8
Metalurgistul Cugir 1939
8 9 1 3 5 12:22 -10 6
Acsm Codlea
9 9 1 2 6 12:17 -5 5
10 9 1 0 8 4:24 -20 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 17:2 15 23
2 9 4 3 2 11:8 3 15
Ramnicu Valcea
3 9 4 2 3 11:9 2 14
CS Vulturii Farcașești
4 9 3 2 4 17:14 3 11
5 9 3 2 4 11:13 -2 11
6 9 2 2 5 17:24 -7 8
AFC Campulung Muscel 2022
7 9 2 2 5 10:17 -7 8
8 9 1 3 5 12:15 -3 6
Sparta Ramnicu Valcea
9 9 1 2 6 5:21 -16 5
10 8 0 4 4 10:20 -10 4
Unirea Bascov
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 7:8 -1 15
2 9 3 5 1 9:7 2 14
3 9 4 2 3 17:9 8 14
4 9 4 1 4 14:11 3 13
5 9 4 1 4 12:17 -5 13
6 9 4 0 5 10:17 -7 12
7 9 3 2 4 10:17 -7 11
8 9 3 0 6 6:10 -4 9
9 9 1 3 5 6:21 -15 6
10 9 1 2 6 7:13 -6 5
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 17:7 10 20
SCM Zalau
2 9 6 2 1 15:10 5 20
3 9 4 4 1 15:6 9 16
4 9 5 1 3 19:14 5 16
5 9 4 0 5 7:11 -4 12
6 9 3 2 4 11:11 0 11
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
7 9 2 1 6 9:22 -13 7
8 9 2 1 6 9:26 -17 7
9 9 1 0 8 9:30 -21 3
10 9 0 2 7 6:23 -17 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 7:5 2 7
2 3 2 0 1 7:4 3 6
3 5 2 0 3 6:12 -6 6
4 5 1 1 3 8:13 -5 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 7:4 3 10
2 4 2 1 1 6:5 1 7
3 4 2 0 2 4:6 -2 6
4 5 1 0 4 4:17 -13 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 0 2 8:6 2 6
2 5 1 2 2 9:9 0 5
3 4 1 1 2 6:9 -3 4
4 3 1 1 1 1:4 -3 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 7:0 7 8
2 5 2 1 2 5:7 -2 7
3 4 1 1 2 5:7 -2 4
4 4 0 0 4 4:9 -5 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 10:5 5 10
2 4 2 0 2 6:6 0 6
3 4 1 1 2 7:7 0 4
4 4 0 0 4 2:11 -9 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 2 1 10:7 3 8
2 4 2 1 1 2:1 1 7
3 4 1 0 3 2:8 -6 3
4 5 0 1 4 3:12 -9 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 5:1 4 9
2 5 1 3 1 8:4 4 6
3 4 1 1 2 4:6 -2 4
4 5 1 0 4 5:8 -3 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 6:3 3 9
2 5 2 0 3 4:5 -1 6
3 4 1 2 1 3:3 0 5
4 5 1 0 4 5:10 -5 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 0 3 8:10 -2 6
2 4 1 2 1 9:7 2 5
3 5 1 0 4 6:9 -3 3
4 4 0 0 4 1:11 -10 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 0 2 6:4 2 6
2 5 1 2 2 4:9 -5 5
3 4 1 1 2 7:5 2 4
4 5 0 1 4 5:9 -4 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:3 5 9
2 4 2 1 1 7:5 2 7
3 4 1 1 2 5:7 -2 4
4 4 0 1 3 1:4 -3 1
5 5 0 1 4 3:13 -10 1
6 4 0 1 3 5:17 -12 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 17:6 11 15
2 5 3 0 2 9:7 2 9
3 4 2 0 2 7:10 -3 6
4 4 1 0 3 4:11 -7 3
5 4 0 1 3 4:18 -14 1
6 5 0 0 5 4:20 -16 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 4 1 0 3 4:11 -7 3
3 3 0 1 2 0:5 -5 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 3 0 0 3 2:7 -5 0
6 4 0 0 4 1:9 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 6:4 2 7
2 4 1 2 1 5:5 0 5
3 4 1 1 2 6:11 -5 4
4 4 1 0 3 5:10 -5 3
5 4 0 2 2 5:7 -2 2
6 4 0 2 2 2:8 -6 2
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 0 2 9:11 -2 9
2 4 2 1 1 5:4 1 7
3 4 1 1 2 7:7 0 4
4 4 1 0 3 4:9 -5 3
5 5 0 1 4 3:18 -15 1
6 5 0 0 5 1:11 -10 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 7:2 5 9
2 5 3 0 2 13:9 4 9
3 4 3 0 1 9:5 4 9
4 5 2 1 2 4:6 -2 7
FC Pucioasa
5 4 1 2 1 8:10 -2 5
6 5 0 0 5 5:20 -15 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 9:2 7 9
2 4 2 0 2 6:10 -4 6
3 4 1 2 1 16:9 7 5
4 4 1 2 1 11:5 6 5
5 4 1 1 2 7:11 -4 4
6 5 0 0 5 1:35 -34 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 7:1 6 11
2 4 2 2 0 7:4 3 8
3 5 2 2 1 7:6 1 8
4 4 1 1 2 1:3 -2 4
5 4 1 0 3 2:5 -3 3
6 5 0 1 4 1:13 -12 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 4 2 1 1 10:3 7 7
3 4 2 1 1 10:5 5 7
4 3 1 1 1 3:4 -1 4
5 4 1 0 3 5:6 -1 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 1 3 1 4:4 0 6
2 4 1 2 1 4:4 0 5
3 5 1 0 4 5:8 -3 3
4 4 0 1 3 5:9 -4 1
5 4 0 0 4 3:12 -9 0
6 5 0 0 5 1:13 -12 0

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Năm 2025, 11:00