Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viborg vs Brøndby 21/07/2024

Last match Brøndby - Viborg on 14/02/2025

Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Viborg trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

3.58
Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
36 %
Sở hữu bóng
64 %
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
10 (7)
6
Tổng số mũi chích ngừa
23
1
Ảnh bị chặn
6
7
Thủ môn cứu thua
1
8
Fouls
4
1
Thẻ vàng
0
4
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
0
15
Ném biên
18
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+4

14

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

14

18

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.9'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 24
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viborg VIB

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 11
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/02/25 13:00
Brøndby Brøndby Viborg Viborg
4 1
TTG 21/07/24 12:00
Viborg Viborg Brøndby Brøndby
3 3
TTG 10/03/24 13:00
Viborg Viborg Brøndby Brøndby
1 2
TTG 08/10/23 10:00
Brøndby Brøndby Viborg Viborg
1 0
TTG 21/05/23 10:05
Viborg Viborg Brøndby Brøndby
1 1

Resultados mais recentes: Viborg

Resultados mais recentes: Brøndby

Viborg VIB

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Broendby IF khi Viborg FF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Broendby IF là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Viborg FF chơi trên sân nhà, Viborg FF đã thắng 5 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-30 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 55 lần gặp nhau gần đây, Viborg FF đã thắng 10 trận, có 18 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-55 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Bảy 2024, 12:00
Trọng tài:
Graagaard Lasse Laebel, Đan Mạch
Sân vận động:
Energi Viborg Arena, Viborg, Đan Mạch
Dung tích:
9566