Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vejle vs Silkeborg 25/08/2024

Trận đấu tiếp theo Silkeborg - Vejle on 04/05/2025

Vejle VEJ

Chi tiết trận đấu

Silkeborg SIL

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Vejle trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Silkeborg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Vejle VEJ

Chi tiết trận đấu

Silkeborg SIL
44 %
Sở hữu bóng
56 %
7 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (4)
14
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
6
7
Fouls
5
2
Thẻ vàng
1
5
Đá phạt
9
6
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
10
Ném biên
11
10 Diêm

4 - Thắng

0 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-2

12

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

20

19

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.8'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 26
  • Bàn thắng
  • 39

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vejle VEJ

Số liệu thống kê H2H

Silkeborg SIL
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/04/25 07:00
Vejle Vejle Silkeborg Silkeborg
0 4
TTG 16/02/25 07:00
Silkeborg Silkeborg Vejle Vejle
0 1
TTG 25/08/24 07:00
Vejle Vejle Silkeborg Silkeborg
1 3
TTG 25/02/24 07:00
Vejle Vejle Silkeborg Silkeborg
2 0
TTG 04/08/23 12:00
Silkeborg Silkeborg Vejle Vejle
2 1

Resultados mais recentes: Vejle

Resultados mais recentes: Silkeborg

Vejle VEJ

Bảng xếp hạng

Silkeborg SIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 15 8 5 49:32 17 53
2 28 16 4 8 55:37 18 52
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 28 12 6 10 47:48 -1 42
6 28 10 10 8 49:35 14 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 11 9 8 50:36 14 42
Vejle
2 28 10 10 8 52:47 5 40
Lyngby
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
Đội bóng đá AaB
4 28 4 11 13 22:35 -13 23
Viborg
5 27 5 8 14 28:55 -27 23
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
AGF Aarhus
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Brøndby
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Midtjylland
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Randers
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Vejle
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Lyngby
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Viborg
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Đội bóng đá AaB
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 32:16 16 36
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 14 7 6 1 30:14 16 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 28:23 5 27
Đội bóng đá AaB
2 13 6 4 3 23:16 7 22
Vejle
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
Đội bóng đá AaB
4 14 3 5 6 10:16 -6 14
Viborg
5 14 3 4 7 16:30 -14 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
AGF Aarhus
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Midtjylland
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Randers
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
Đội bóng đá AaB
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Vejle
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Viborg
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
Đội bóng đá AaB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 4 4 22:18 4 22
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 14 3 2 9 15:31 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 27:20 7 20
Đội bóng đá AaB
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
Silkeborg
3 14 2 7 5 24:24 0 13
Lyngby
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
Vejle
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
Đội bóng đá AaB
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
Brøndby
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
Midtjylland
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Randers
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Lyngby
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Silkeborg
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
Vejle
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Vejle Boldklub và Silkeborg IF khi Vejle Boldklub chơi trên sân nhà là 2-4. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Vejle Boldklub và Silkeborg IF là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Vejle Boldklub chơi trên sân nhà, Vejle Boldklub đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Silkeborg IF thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-31 nghiêng về phía Silkeborg IF.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Vejle Boldklub đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Silkeborg IF thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-52 nghiêng về phía Silkeborg IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tám 2024, 07:00
Trọng tài:
Rasmussen Simon Duerlund, Đan Mạch
Sân vận động:
Vejle Stadium, Vejle, Đan Mạch
Dung tích:
10250