Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers 31/05/2025

Phỏng đoán

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vancouver Whitecaps không thua

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Major League Soccer không thua

5 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Portland Timbers

Cá cược:Nhân đôi cơ hội -1X

Tỷ lệ cược

Vancouver Whitecaps VAN

Số liệu thống kê đối sánh trước

Portland Timbers POR
10 Diêm

5 - Thắng

5 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+8

17

9

Ghi bàn

Thừa nhận

0

15

15

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 26
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vancouver Whitecaps VAN

Số liệu thống kê H2H

Portland Timbers POR
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 23/02/25 16:00
Portland Timbers Portland Timbers Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
1 4
TTG 23/10/24 22:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps Portland Timbers Portland Timbers
5 0
TTG 28/09/24 22:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps Portland Timbers Portland Timbers
1 1
TTG 22/06/24 22:30
Portland Timbers Portland Timbers Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
2 0
TTG 30/03/24 22:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps Portland Timbers Portland Timbers
3 2

Resultados mais recentes: Vancouver Whitecaps

Resultados mais recentes: Portland Timbers

Vancouver Whitecaps VAN

Bảng xếp hạng

Portland Timbers POR
# Hình thức MLS 2025 TC T V Đ BT KD K
1 19 12 4 3 35:19 16 40
2 19 11 3 5 38:23 15 36
3 19 11 3 5 29:25 4 36
4 18 10 5 3 34:19 15 35
5 19 10 5 4 35:23 12 35
6 19 9 7 3 32:26 6 34
7 19 9 6 4 36:24 12 33
8 19 9 6 4 31:21 10 33
9 18 8 6 4 28:24 4 30
10 16 8 5 3 36:27 9 29
11 19 8 4 7 30:22 8 28
12 18 8 4 6 24:20 4 28
13 19 7 5 7 39:31 8 26
14 16 7 5 4 30:23 7 26
15 18 7 5 6 25:25 0 26
16 19 7 5 7 15:21 -6 26
17 19 8 1 10 30:31 -1 25
18 18 7 4 7 35:32 3 25
19 19 7 4 8 20:25 -5 25
20 17 6 5 6 21:18 3 23
21 18 5 6 7 24:32 -8 21
22 19 5 5 9 24:31 -7 20
23 19 5 4 10 30:36 -6 19
24 18 5 3 10 18:25 -7 18
25 19 4 6 9 17:38 -21 18
26 19 4 5 10 22:37 -15 17
27 19 3 6 10 19:30 -11 15
28 18 3 5 10 19:25 -6 14
29 19 2 5 12 16:36 -20 11
30 19 1 5 13 18:41 -23 8
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 19 12 4 3 35:19 16 40
2 19 11 3 5 29:25 4 36
3 19 10 5 4 35:23 12 35
4 19 9 7 3 32:26 6 34
5 19 9 6 4 36:24 12 33
6 16 8 5 3 36:27 9 29
7 19 8 4 7 30:22 8 28
8 18 8 4 6 24:20 4 28
9 19 8 1 10 30:31 -1 25
10 18 7 4 7 35:32 3 25
11 17 6 5 6 21:18 3 23
12 19 4 6 9 17:38 -21 18
13 19 4 5 10 22:37 -15 17
14 18 3 5 10 19:25 -6 14
15 19 2 5 12 16:36 -20 11
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 19 11 3 5 38:23 15 36
2 18 10 5 3 34:19 15 35
3 19 9 6 4 31:21 10 33
4 18 8 6 4 28:24 4 30
5 19 7 5 7 39:31 8 26
6 16 7 5 4 30:23 7 26
7 18 7 5 6 25:25 0 26
8 19 7 5 7 15:21 -6 26
9 19 7 4 8 20:25 -5 25
10 18 5 6 7 24:32 -8 21
11 19 5 5 9 24:31 -7 20
12 19 5 4 10 30:36 -6 19
13 18 5 3 10 18:25 -7 18
14 19 3 6 10 19:30 -11 15
15 19 1 5 13 18:41 -23 8
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức MLS 2025 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 23:8 15 22
2 11 6 4 1 20:12 8 22
3 10 7 0 3 16:9 7 21
4 10 6 3 1 21:9 12 21
5 10 6 3 1 19:7 12 21
6 10 6 3 1 22:12 10 21
7 10 6 2 2 22:13 9 20
8 8 6 1 1 15:5 10 19
9 10 5 4 1 16:13 3 19
10 8 6 0 2 17:9 8 18
11 10 5 3 2 19:12 7 18
12 8 5 2 1 18:8 10 17
13 9 5 2 2 22:15 7 17
14 9 5 2 2 21:14 7 17
15 8 5 2 1 14:9 5 17
16 11 5 2 4 13:14 -1 17
17 10 4 4 2 8:8 0 16
18 10 4 3 3 17:15 2 15
19 9 3 3 3 25:17 8 12
20 9 3 2 4 16:19 -3 11
21 8 3 1 4 9:8 1 10
22 10 3 1 6 13:19 -6 10
23 10 2 4 4 12:15 -3 10
24 10 2 4 4 9:17 -8 10
25 7 2 1 4 6:8 -2 7
26 8 1 4 3 7:10 -3 7
27 11 1 3 7 6:13 -7 6
28 8 1 2 5 8:15 -7 5
29 8 1 2 5 6:13 -7 5
30 8 0 3 5 6:18 -12 3
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 23:8 15 22
2 11 6 4 1 20:12 8 22
3 10 7 0 3 16:9 7 21
4 10 6 3 1 21:9 12 21
5 10 6 3 1 22:12 10 21
6 8 6 0 2 17:9 8 18
7 9 5 2 2 22:15 7 17
8 9 5 2 2 21:14 7 17
9 8 5 2 1 14:9 5 17
10 10 4 3 3 17:15 2 15
11 10 2 4 4 9:17 -8 10
12 7 2 1 4 6:8 -2 7
13 8 1 4 3 7:10 -3 7
14 11 1 3 7 6:13 -7 6
15 8 0 3 5 6:18 -12 3
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 6 3 1 19:7 12 21
2 10 6 2 2 22:13 9 20
3 8 6 1 1 15:5 10 19
4 10 5 4 1 16:13 3 19
5 10 5 3 2 19:12 7 18
6 8 5 2 1 18:8 10 17
7 11 5 2 4 13:14 -1 17
8 10 4 4 2 8:8 0 16
9 9 3 3 3 25:17 8 12
10 9 3 2 4 16:19 -3 11
11 8 3 1 4 9:8 1 10
12 10 3 1 6 13:19 -6 10
13 10 2 4 4 12:15 -3 10
14 8 1 2 5 8:15 -7 5
15 8 1 2 5 6:13 -7 5
# Hình thức MLS 2025 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 13:7 6 19
2 11 6 1 4 15:16 -1 19
3 10 6 0 4 28:22 6 18
4 10 4 4 2 15:10 5 16
5 10 4 4 2 15:10 5 16
6 10 4 4 2 18:19 -1 16
7 9 5 0 4 19:16 3 15
8 8 4 3 1 12:6 6 15
9 9 4 3 2 12:9 3 15
10 9 4 2 3 14:14 0 14
11 10 4 2 4 14:14 0 14
12 7 3 3 1 14:12 2 12
13 8 3 3 2 12:14 -2 12
14 8 3 2 3 12:11 1 11
15 9 3 1 5 7:13 -6 10
16 9 2 4 3 11:12 -1 10
17 10 2 3 5 7:17 -10 9
18 7 2 2 3 13:12 1 8
19 10 2 2 6 14:17 -3 8
20 8 2 2 4 7:11 -4 8
21 11 2 2 7 10:18 -8 8
22 10 2 2 6 9:17 -8 8
23 9 2 2 5 8:21 -13 8
24 11 2 1 8 13:22 -9 7
25 8 1 4 3 15:18 -3 7
26 8 1 4 3 8:11 -3 7
27 10 1 3 6 7:14 -7 6
28 9 1 2 6 7:15 -8 5
29 11 0 3 8 10:26 -16 3
30 9 0 2 7 5:22 -17 2
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 13:7 6 19
2 11 6 1 4 15:16 -1 19
3 10 6 0 4 28:22 6 18
4 10 4 4 2 15:10 5 16
5 10 4 4 2 15:10 5 16
6 9 4 2 3 14:14 0 14
7 7 3 3 1 14:12 2 12
8 8 3 3 2 12:14 -2 12
9 7 2 2 3 13:12 1 8
10 11 2 2 7 10:18 -8 8
11 9 2 2 5 8:21 -13 8
12 11 2 1 8 13:22 -9 7
13 8 1 4 3 8:11 -3 7
14 10 1 3 6 7:14 -7 6
15 9 0 2 7 5:22 -17 2
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 4 4 2 18:19 -1 16
2 9 5 0 4 19:16 3 15
3 8 4 3 1 12:6 6 15
4 9 4 3 2 12:9 3 15
5 10 4 2 4 14:14 0 14
6 8 3 2 3 12:11 1 11
7 9 3 1 5 7:13 -6 10
8 9 2 4 3 11:12 -1 10
9 10 2 3 5 7:17 -10 9
10 10 2 2 6 14:17 -3 8
11 8 2 2 4 7:11 -4 8
12 10 2 2 6 9:17 -8 8
13 8 1 4 3 15:18 -3 7
14 9 1 2 6 7:15 -8 5
15 11 0 3 8 10:26 -16 3

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Vancouver Whitecaps và Portland Timbers khi Vancouver Whitecaps chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Vancouver Whitecaps và Portland Timbers là 1-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Vancouver Whitecaps chơi trên sân nhà, Vancouver Whitecaps đã thắng 12 trận, có 4 trận hòa trong khi Portland Timbers thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-32 nghiêng về phía Vancouver Whitecaps.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây, Vancouver Whitecaps đã thắng 21 trận, có 12 trận hòa trong khi Portland Timbers thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-79 nghiêng về phía Portland Timbers.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Năm 2025, 21:30
Sân vận động:
Bc Place, Vancouver, Canada: Canada
Dung tích:
54320