Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ vs Ghana U20 (Nữ) 21/11/2016
Last match Ghana U20 (Nữ) - Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ on 11/08/2022
-
21/11/16
01:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 2
- 1
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
11/08/22
13:00
Ghana U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ


0
3
TTG
21/11/16
01:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Ghana U20 (Nữ)


1
1
TTG
20/08/12
03:00
Ghana U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ


0
4
TTG
14/07/10
12:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Ghana U20 (Nữ)


1
1
Resultados mais recentes: Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
TTG
06/06/25
11:30
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Canada U20 (Phụ nữ)


0
1
TTG
03/06/25
16:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Costa Rica U20 (Nữ)


4
0
TTG
01/06/25
13:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ


1
3
TTG
30/05/25
13:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Guyana U20 (Nữ)


8
0
DKT (HH)
21/09/24
17:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan


2
1
Resultados mais recentes: Ghana U20 (Nữ)
TTG
08/09/24
19:00
New Zealand
Ghana U20 (Nữ)


1
3
TTG
05/09/24
18:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Ghana U20 (Nữ)


4
1
TTG
02/09/24
18:00
Ghana U20 (Nữ)
Áo U20 (Nữ)


1
2
TTG
17/08/22
19:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan
Ghana U20 (Nữ)


4
1
TTG
14/08/22
13:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Ghana U20 (Nữ)


2
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:3 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 12:5 | 7 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:22 | -21 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:1 | 10 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:8 | -3 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
- Final round