Công Hòa Ả Rập Thống Nhất Congo U17 vs Úc U17 07/04/2025
-
07/04/25
13:15
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 1 of last matches Công Hòa Ả Rập Thống Nhất Congo U17 in all competitions scored at least %1% goal
1 / 1 of last matches in U17 AFC Asian Cup scored at least %1% goal
1 / 1 of last matches Úc U17 in all competitions scored at least %1% goal
1 / 1 of last matches in U17 AFC Asian Cup scored at least %1% goal
0 - Thắng
0 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
1
4
Ghi bàn
Thừa nhận
1
1
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 18'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 45'
- 5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 5
- Bàn thắng
- 2
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:5 | 2 | 4 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3:3 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:1 | 6 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:10 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:3 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | ||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất đã thua 7 trận liên tiếp.
Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất đã để lọt lưới tất cả các trận trong 7 trận gần nhất.
Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất wins 1st half in 0% of their matches, Úc in 100% of their matches.
Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất wins 0% of halftimes, Úc wins 100%.