TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) vs RB Leipzig (Nữ) 13/04/2025
-
13/04/25
12:30
|
Vòng 19
-
TSG 1899 Hoffenheim (Nữ)
Cerci S. - 30'Kossler M. - 32'Landerberger J. - 48'Hickelsberger-Fuller J. - 68'Steiner M. - 90+5'- 5 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch bóng đá nữ Bundesliga kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng RB Leipzig (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ Bundesliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch bóng đá nữ Bundesliga
7 - Thắng
0 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
24
8
Ghi bàn
Thừa nhận
16
15
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29.1'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 32
- Bàn thắng
- 31
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 9
- 5
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: TSG 1899 Hoffenheim (Nữ)










Resultados mais recentes: RB Leipzig (Nữ)










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 2 | 1 | 56:13 | 43 | 59 | |
2 | 22 | 16 | 3 | 3 | 57:18 | 39 | 51 | |
3 | 22 | 16 | 2 | 4 | 68:22 | 46 | 50 | |
4 | 22 | 13 | 4 | 5 | 38:21 | 17 | 43 | |
5 | 22 | 11 | 5 | 6 | 34:31 | 3 | 38 | |
6 | 22 | 12 | 0 | 10 | 49:30 | 19 | 36 | |
7 | 22 | 9 | 2 | 11 | 28:39 | -11 | 29 | |
8 | 22 | 8 | 3 | 11 | 30:40 | -10 | 27 | |
9 | 22 | 5 | 5 | 12 | 21:30 | -9 | 20 | |
10 | 22 | 3 | 5 | 14 | 18:51 | -33 | 14 | |
11 | 22 | 2 | 4 | 16 | 7:43 | -36 | 10 | |
12 | 22 | 0 | 1 | 21 | 5:73 | -68 | 1 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 40:9 | 31 | 31 | |
2 | 11 | 10 | 1 | 0 | 32:6 | 26 | 31 | |
3 | 11 | 9 | 0 | 2 | 39:8 | 31 | 27 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 22:8 | 14 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 26:13 | 13 | 21 | |
6 | 11 | 6 | 3 | 2 | 21:14 | 7 | 21 | |
7 | 11 | 5 | 1 | 5 | 14:13 | 1 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 12:21 | -9 | 13 | |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | 8:14 | -6 | 9 | |
10 | 11 | 1 | 2 | 8 | 4:18 | -14 | 5 | |
11 | 11 | 1 | 2 | 8 | 9:24 | -15 | 5 | |
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 2:34 | -32 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 24:7 | 17 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 29:14 | 15 | 23 | |
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:9 | 8 | 20 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:13 | 3 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:17 | -4 | 17 | |
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:18 | -2 | 16 | |
7 | 11 | 5 | 0 | 6 | 23:17 | 6 | 15 | |
8 | 11 | 3 | 2 | 6 | 13:16 | -3 | 11 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 16:27 | -11 | 11 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:27 | -18 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 2 | 8 | 3:25 | -22 | 5 | |
12 | 11 | 0 | 0 | 11 | 3:39 | -36 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của TSG Hoffenheim) và 3-0 (sân của RB Leipzig).
Bạn có biết rằng TSG Hoffenheim ghi 21% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?
Bạn có biết rằng RB Leipzig ghi 32% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?
TSG Hoffenheim đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân nhà.