Trelleborgs vs Helsingborgs 02/03/2024
Trận đấu tiếp theo Trelleborgs - Helsingborgs on 27/05/2025
-
02/03/24
07:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Trelleborgs được chơi với số điểm 0: 0
3 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Helsingborgs được chơi với số điểm 0: 0
2 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển được chơi với điểm 0: 0
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
10
17
Ghi bàn
Thừa nhận
9
8
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.9'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 27
- Bàn thắng
- 17
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
3
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 2
- 3
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Trelleborgs










Resultados mais recentes: Helsingborgs










# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:1 | 10 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:17 | -17 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:4 | 5 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:10 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:6 | -1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:10 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:12 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:9 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 4 | ||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:6 | -2 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |||
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
![]() |
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Trelleborgs FF và Helsingborgs IF khi Trelleborgs FF chơi trên sân nhà là 1-3. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Trelleborgs FF và Helsingborgs IF là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Trelleborgs FF chơi trên sân nhà, Trelleborgs FF đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi Helsingborgs IF thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-28 nghiêng về phía Helsingborgs IF.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Trelleborgs FF đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi Helsingborgs IF thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-52 nghiêng về phía Helsingborgs IF.