Tonga vs Quần đảo Cook 30/08/2015
Last match Quần đảo Cook - Tonga on 05/09/2024
-
30/08/15
20:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:3
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/09/24
18:00
Quần đảo Cook
Tonga


1
3
TTG
30/08/15
20:00
Tonga
Quần đảo Cook


0
3
TTG
26/11/11
20:00
Tonga
Quần đảo Cook


2
1
Resultados mais recentes: Tonga
DKT (HH)
08/09/24
22:00
Tonga
Samoa


1
2
TTG
05/09/24
18:00
Quần đảo Cook
Tonga


1
3
Đã hủ
14/03/22
03:00
Tonga
Quần đảo Cook


TTG
03/09/15
20:00
Tonga
Samoa


0
3
TTG
01/09/15
22:30
Tonga
Mỹ Samoa


1
2
Resultados mais recentes: Quần đảo Cook
TTG
05/09/24
18:00
Quần đảo Cook
Tonga


1
3
HL
24/03/22
10:00
Vanuatu
Quần đảo Cook


TTG
20/03/22
10:00
Quần đảo Cook
Tahiti


0
0
TTG
17/03/22
10:00
Quần đảo Cook
Quần đảo Solomon


0
2
Đã hủ
14/03/22
03:00
Tonga
Quần đảo Cook


# | Tập đoàn 1st round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:3 | 8 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:2 | 7 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:19 | -19 | 0 |
|
- Final round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 |
|
|
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:8 | -5 | 1 |
|
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
- Final round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:9 | -3 | 3 |
|
- Finals