Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CLB Rennes vs Lyôn 12/11/2023

Last match Lyôn - CLB Rennes on 26/04/2025

CLB Rennes REN

Chi tiết trận đấu

Lyôn OL

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng CLB Rennes trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 1 kết thúc trong một trận hòa

1 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

4 / 10của trận đấu cuối cùng Lyôn trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 1 kết thúc trong một trận hòa

1 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

9.20
CLB Rennes REN

Chi tiết trận đấu

Lyôn OL
40 %
Sở hữu bóng
60 %
2 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
8
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
2
4
Fouls
16
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
1
19
Đá phạt
4
6
Đá phạt góc
9
0
Ngoại vi
3
11
Ném biên
13

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CLB Rennes REN

Số liệu thống kê H2H

Lyôn OL
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 10
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/04/25 15:05
Lyôn Lyôn CLB Rennes CLB Rennes
4 1
TTG 18/08/24 14:45
CLB Rennes CLB Rennes Lyôn Lyôn
3 0
TTG 26/01/24 15:00
Lyôn Lyôn CLB Rennes CLB Rennes
2 3
TTG 12/11/23 11:05
CLB Rennes CLB Rennes Lyôn Lyôn
0 1
TTG 09/04/23 07:00
Lyôn Lyôn CLB Rennes CLB Rennes
3 1

Resultados mais recentes: CLB Rennes

Resultados mais recentes: Lyôn

CLB Rennes REN

Bảng xếp hạng

Lyôn OL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 10 2 81:33 48 76
2 34 20 7 7 68:42 26 67
3 34 17 10 7 53:34 19 61
4 34 16 11 7 52:34 18 59
5 34 15 10 9 40:29 11 55
6 34 16 5 13 49:55 -6 53
7 34 14 9 11 45:37 8 51
8 34 13 11 10 52:41 11 50
9 34 13 8 13 42:47 -5 47
10 34 12 10 12 53:46 7 46
11 34 11 10 13 42:46 -4 43
12 34 10 12 12 43:48 -5 41
13 34 10 9 15 38:50 -12 39
14 34 9 6 19 30:55 -25 33
15 34 7 11 16 34:45 -11 32
16 34 8 5 21 35:58 -23 29
17 34 7 8 19 43:66 -23 29
18 34 5 10 19 26:60 -34 25
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:14 20 37
2 17 10 6 1 31:13 18 36
3 17 10 3 4 30:14 16 33
4 17 9 6 2 42:22 20 33
5 17 9 4 4 21:11 10 31
6 17 9 4 4 27:18 9 31
7 17 8 7 2 25:14 11 31
8 17 8 3 6 19:18 1 27
9 17 7 4 6 34:26 8 25
10 17 7 4 6 25:29 -4 25
11 17 7 3 7 22:23 -1 24
12 17 6 2 9 18:19 -1 20
13 17 3 9 5 20:23 -3 18
14 17 4 4 9 26:30 -4 16
15 17 3 7 7 21:25 -4 16
16 17 3 5 9 14:27 -13 14
17 17 3 3 11 17:27 -10 12
18 17 3 3 11 17:30 -13 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 39:11 28 43
2 17 10 4 3 38:28 10 34
3 17 9 3 5 28:20 8 30
4 17 9 1 7 24:26 -2 28
5 17 8 3 6 21:21 0 27
6 17 7 3 7 23:25 -2 24
7 17 6 6 5 19:18 1 24
8 17 5 7 5 18:20 -2 22
9 17 6 3 8 13:25 -12 21
10 17 5 6 6 19:20 -1 21
11 17 5 5 7 18:19 -1 20
12 17 5 5 7 23:29 -6 20
13 17 5 2 10 18:31 -13 17
14 17 3 6 8 16:27 -11 15
15 17 3 5 9 21:28 -7 14
16 17 3 4 10 17:36 -19 13
17 17 1 9 7 16:26 -10 12
18 17 2 5 10 12:33 -21 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stade Rennais và Olympique Lyon là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Stade Rennais chơi trên sân nhà, Stade Rennais đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Olympique Lyon thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-37 nghiêng về phía Olympique Lyon.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây, Stade Rennais đã thắng 17 trận, có 17 trận hòa trong khi Olympique Lyon thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-73 nghiêng về phía Olympique Lyon.

Kết quả mùa giải trước: 3-2 (sân của Stade Rennais) và 3-1 (sân của Olympique Lyon).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 11:05
Trọng tài:
Frappart Stephanie, Pháp
Sân vận động:
Roazhon Park, Rennes, Pháp
Dung tích:
29778