Thánh Giuse vs Europa FC 19/04/2025
-
19/04/25
10:30
|
Vòng 3
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Thánh Giuse
- Vẽ
- Europa FC
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Phỏng đoán
10
Diêm
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+17
22
5
Ghi bàn
Thừa nhận
+5
17
12
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 34.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 27
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/04/25
10:30
Thánh Giuse
Europa FC


2
1
TTG
07/03/25
15:00
Thánh Giuse
Europa FC


2
1
TTG
01/11/24
16:00
Europa FC
Thánh Giuse


1
3
TTG
27/01/24
13:30
Europa FC
Thánh Giuse


0
1
TTG
16/09/23
13:30
Thánh Giuse
Europa FC


3
0
Resultados mais recentes: Thánh Giuse
TTG
26/04/25
10:30
Manchester 62
Thánh Giuse


0
2
TTG
19/04/25
10:30
Thánh Giuse
Europa FC


2
1
TTG
11/04/25
15:00
Magpies
Thánh Giuse


0
2
TTG
05/04/25
10:30
Thánh Giuse
Lincoln Red Imps


0
1
TTG
07/03/25
15:00
Thánh Giuse
Europa FC


2
1
Resultados mais recentes: Europa FC
TTG
25/04/25
15:00
Sư Tử Gibraltar
Europa FC


1
4
TTG
19/04/25
10:30
Thánh Giuse
Europa FC


2
1
TTG
12/04/25
10:30
Europa FC
Lincoln Red Imps


0
4
TTG
06/04/25
10:30
Manchester 62
Europa FC


1
2
TTG
15/03/25
14:30
Europa FC
Sư Tử Gibraltar


3
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 20 | 3 | 1 | 66:7 | 59 | 63 |
|
||
2 | 24 | 20 | 3 | 1 | 59:15 | 44 | 63 |
|
![]() |
|
3 | 24 | 15 | 4 | 5 | 56:27 | 29 | 49 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 12 | 4 | 8 | 49:32 | 17 | 40 |
|
||
5 | 24 | 12 | 1 | 11 | 50:34 | 16 | 37 |
|
![]() |
|
6 | 24 | 8 | 4 | 12 | 35:43 | -8 | 28 |
|
![]() |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 21:8 | 13 | 31 |
|
![]() |
|
2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 30:5 | 25 | 31 |
|
||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 25:10 | 15 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 27:20 | 7 | 21 |
|
||
5 | 12 | 6 | 1 | 5 | 20:20 | 0 | 19 |
|
||
6 | 12 | 5 | 1 | 6 | 21:25 | -4 | 16 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 36:2 | 34 | 32 |
|
||
2 | 12 | 10 | 2 | 0 | 38:7 | 31 | 32 |
|
||
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 31:17 | 14 | 26 |
|
||
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 22:12 | 10 | 19 |
|
||
5 | 12 | 6 | 0 | 6 | 30:14 | 16 | 18 |
|
![]() |
|
6 | 12 | 3 | 3 | 6 | 14:18 | -4 | 12 |
|
![]() |