SPG FC Lustenau (Nữ) vs Vorderland (Nữ) 11/05/2025
-
11/05/25
06:45
|
Vòng 23
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 9
- 3
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
09/02/25
06:00
Vorderland (Nữ)
SPG FC Lustenau (Nữ)


2
0
TTG
31/08/24
08:00
SPG FC Lustenau (Nữ)
Vorderland (Nữ)


0
2
TTG
11/05/24
09:00
Vorderland (Nữ)
SPG FC Lustenau (Nữ)


2
1
TTG
21/10/23
06:00
SPG FC Lustenau (Nữ)
Vorderland (Nữ)


1
3
Resultados mais recentes: SPG FC Lustenau (Nữ)
TTG
26/04/25
09:30
Câu lạc bộ Kleinmunchen (Nữ)
SPG FC Lustenau (Nữ)


2
0
TTG
19/04/25
06:00
SPG FC Lustenau (Nữ)
Neulengbach (Nữ)


1
1
TTG
12/04/25
09:00
Bergheim (Nữ)
SPG FC Lustenau (Nữ)


3
0
TTG
23/03/25
07:45
SPG FC Lustenau (Nữ)
Sturm Graz (Nữ)


1
2
TTG
16/03/25
07:30
First Vienna (Women)
SPG FC Lustenau (Nữ)


5
0
Resultados mais recentes: Vorderland (Nữ)
TTG
27/04/25
07:15
Neulengbach (Nữ)
Vorderland (Nữ)


1
2
TTG
19/04/25
13:45
Vorderland (Nữ)
Bergheim (Nữ)


1
0
TTG
13/04/25
06:45
Vorderland (Nữ)
LASK (Nữ)


1
0
TTG
23/03/25
06:00
Vorderland (Nữ)
Neulengbach (Nữ)


3
0
TTG
15/03/25
10:00
LASK (Nữ)
Vorderland (Nữ)


1
0
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 52 | |||
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 45 |
|
![]() |
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 35 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:10 | -10 | 33 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Qualification Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 31 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:3 | 1 | 24 |
|
![]() |
|
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 21 |
|
![]() |
|
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 16 |
|
![]() |
|
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 14 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |||
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
![]() |
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:9 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 4 | |||
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 4 |
|
![]() |
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | |||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |