Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Sparta Praha vs Slavia Prague 08/03/2025

Last match Slavia Prague - AC Sparta Praha on 10/05/2025

AC Sparta Praha SPA

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AC Sparta Praha trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Slavia Prague trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.18
AC Sparta Praha SPA

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng
2
10 Diêm

8 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+13

21

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

15

7

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.2'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 29
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Sparta Praha SPA

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 4
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 3
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 10/05/25 13:00
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Praha AC Sparta Praha
2 1
TTG 08/03/25 13:00
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Slavia Prague Slavia Prague
2 0
TTG 06/10/24 12:30
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Praha AC Sparta Praha
2 1
TTG 11/05/24 11:30
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Slavia Prague Slavia Prague
0 0
TTG 03/03/24 12:00
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Slavia Prague Slavia Prague
0 0

Resultados mais recentes: AC Sparta Praha

Resultados mais recentes: Slavia Prague

AC Sparta Praha SPA

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
Vyskov
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
Chrudim
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
Vyskov
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
Chrudim
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
Vyskov
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
Chrudim
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
Chrudim
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
Vyskov
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
Vyskov
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
Chrudim
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
Vyskov
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
Chrudim
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sparta Prague và SK Slavia Praha là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi Sparta Prague chơi trên sân nhà, Sparta Prague đã thắng 13 trận, có 6 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-34 nghiêng về phía Sparta Prague.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây, Sparta Prague đã thắng 20 trận, có 17 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-63 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Sparta Prague) và 1-1 (sân của SK Slavia Praha).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2025, 13:00
Trọng tài:
Roucek Karel, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Generali Arena, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
18349