Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs Nordsjaell 06/10/2024

Last match Nordsjaell - SonderjyskE on 23/02/2025

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số SonderjyskE trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng Nordsjaell trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

4.30
SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA
22 %
Sở hữu bóng
78 %
1 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (8)
4
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
0
3
Fouls
5
0
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt
5
1
Đá phạt góc
9
2
Ngoại vi
0
4
Ném biên
4
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-2

18

20

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

22

18

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 38
  • Bàn thắng
  • 40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SonderjyskE SON

Số liệu thống kê H2H

Nordsjaell NJA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 11
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 23/02/25 08:00
Nordsjaell Nordsjaell SonderjyskE SonderjyskE
3 2
TTG 06/10/24 08:00
SonderjyskE SonderjyskE Nordsjaell Nordsjaell
1 4
TTG 11/05/22 12:00
SonderjyskE SonderjyskE Nordsjaell Nordsjaell
1 1
TTG 15/04/22 12:00
Nordsjaell Nordsjaell SonderjyskE SonderjyskE
2 0
TTG 11/03/22 13:00
Nordsjaell Nordsjaell SonderjyskE SonderjyskE
1 1

Resultados mais recentes: SonderjyskE

Resultados mais recentes: Nordsjaell

SonderjyskE SON

Bảng xếp hạng

Nordsjaell NJA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 17 9 5 57:33 24 60
2 31 18 5 8 61:40 21 59
3 31 12 12 7 55:44 11 48
4 31 13 9 9 55:47 8 48
5 31 13 7 11 53:53 0 46
6 31 10 10 11 51:43 8 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 31 13 10 8 55:39 16 49
2 31 11 11 9 55:49 6 44
3 31 9 7 15 44:62 -18 34
4 31 7 7 17 35:61 -26 28
5 31 4 12 15 23:42 -19 24
6 31 5 9 17 33:64 -31 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Randers
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Nordsjaell
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Brøndby
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Midtjylland
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Copenhagen
6 22 8 9 5 42:32 10 33
AGF Aarhus
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Viborg
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Silkeborg
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
Lyngby
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Đội bóng đá AaB
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Vejle
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
SonderjyskE
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 13 0 2 35:17 18 39
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 15 9 5 1 28:15 13 32
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 15 7 6 2 31:17 14 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 15 7 5 3 25:17 8 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 15 3 6 6 10:16 -6 15
5 15 3 5 7 20:32 -12 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Randers
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Nordsjaell
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Brøndby
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Viborg
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Đội bóng đá AaB
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
SonderjyskE
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 15 5 6 4 31:26 5 21
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 15 5 5 5 27:26 1 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 15 3 2 10 17:34 -17 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 15 2 8 5 24:24 0 14
3 15 4 2 9 18:28 -10 14
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 15 2 5 8 15:30 -15 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
Midtjylland
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
AGF Aarhus
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Copenhagen
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
Lyngby
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Silkeborg
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Vejle
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và FC Nordsjælland là 1-4. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Sønderjyske chơi trên sân nhà, Sønderjyske đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-25 nghiêng về phía FC Nordsjælland.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Sønderjyske đã thắng 14 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-57 nghiêng về phía FC Nordsjælland.

Ở Giải vô địch quốc gia, FC Nordsjælland đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 08:00
Trọng tài:
Daugbjerg Burchardt Jorgen, Đan Mạch
Sân vận động:
Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
Dung tích:
10100