Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs AGF Aarhus 16/02/2025

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất SonderjyskE trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất AGF Aarhus trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)
SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
57 %
Sở hữu bóng
43 %
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
2
14
Fouls
6
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt
14
2
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
2
22
Ném biên
15
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-8

16

24

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

20

12

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 2.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 40
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SonderjyskE SON

Số liệu thống kê H2H

AGF Aarhus AGF
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 15
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 16/02/25 09:00
SonderjyskE SonderjyskE AGF Aarhus AGF Aarhus
1 4
TTG 02/08/24 12:00
AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
4 0
TTG 13/01/23 05:30
AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
5 1
TTG 08/05/22 13:00
AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
1 1
TTG 18/04/22 07:00
SonderjyskE SonderjyskE AGF Aarhus AGF Aarhus
2 1

Resultados mais recentes: SonderjyskE

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

SonderjyskE SON

Bảng xếp hạng

AGF Aarhus AGF
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Aarhus GF khi Sønderjyske chơi trên sân nhà là 0-3. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Aarhus GF là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Sønderjyske chơi trên sân nhà, Sønderjyske đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-22 nghiêng về phía Aarhus GF.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Sønderjyske đã thắng 12 trận, có 15 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-53 nghiêng về phía Aarhus GF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Hai 2025, 09:00
Trọng tài:
Uslu Aydin, Đan Mạch
Sân vận động:
Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
Dung tích:
10100