Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovenia U17 (Nữ) vs Wales U17 (Nữ) 29/10/2024

Slovenia U17 (Nữ) SLO

Chi tiết trận đấu

Wales U17 (Nữ) WAL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

3 / 5 of last matches Slovenia U17 (Nữ) in all competitions had less than %3% goals

3 / 5 of last matches in Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu U17, Vòng loại had less than %3% goals

7 / 8 of last matches Wales U17 (Nữ) in all competitions had less than %3% goals

7 / 8 of last matches in Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu U17, Vòng loại had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)
Slovenia U17 (Nữ) SLO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Wales U17 (Nữ) WAL
5 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

8 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-6

11

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

14

13

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 3.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 16.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.7'
  • 5.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 28
  • Bàn thắng
  • 27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovenia U17 (Nữ) SLO

Số liệu thống kê H2H

Wales U17 (Nữ) WAL
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Slovenia U17 (Nữ) SLO

Bảng xếp hạng

Wales U17 (Nữ) WAL
# Tập đoàn RD1, QG. A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:1 12 9
2 3 2 0 1 16:6 10 6
3 3 1 0 2 4:9 -5 3
4 3 0 0 3 1:18 -17 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:2 3 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 0:5 -5 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 11:2 9 7
U17 Hà Lan (Nữ)
2 3 2 0 1 12:4 8 6
3 3 1 1 1 11:5 6 4
4 3 0 0 3 0:23 -23 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 3:3 0 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:2 2 6
2 3 1 2 0 3:1 2 5
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 0:4 -4 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 10:4 6 7
2 3 1 2 0 8:4 4 5
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 0 3 3:11 -8 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
Anh U17 (Nữ)
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 1 0 2 6:9 -3 3
4 3 0 0 3 2:9 -7 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 18:0 18 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 0 3 2:16 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 12:2 10 7
2 3 1 2 0 4:3 1 5
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:2 2 4
Đội tuyển bóng đá Israel U17 (Nữ)
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1 Kosovo U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:1 12 6
2 2 1 0 1 4:3 1 3
3 2 0 0 2 0:13 -13 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 23:1 22 6
2 2 1 0 1 6:12 -6 3
3 2 0 0 2 1:17 -16 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 2 0 1 7:1 6 6
Đội U17 (Phụ nữ) Hy Lạp
3 3 1 0 2 2:9 -7 3
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 6:6 0 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 3:6 -3 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:0 6 7
2 3 2 0 1 8:1 7 6
3 3 1 1 1 8:1 7 4
4 3 0 0 3 0:20 -20 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:4 9 9
2 3 1 1 1 5:7 -2 4
3 3 1 0 2 5:9 -4 3
4 3 0 1 2 7:10 -3 1
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 1 1 1 10:1 9 4
4 3 0 0 3 0:20 -20 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 0 3 0 5:5 0 3
3 3 0 2 1 5:6 -1 2
4 3 0 2 1 5:7 -2 2
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:3 8 6
2 3 2 0 1 10:4 6 6
3 3 1 0 2 2:10 -8 3
4 3 1 0 2 3:9 -6 3
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn RD2, QG. B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
# Tập đoàn RD2, QG. B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:5 3 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 2 0 0 2 7:10 -3 0
# Tập đoàn RD2, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 0 2 1:7 -6 0
  • Promotion

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười 2024, 06:00