Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Mlada Boleslav 26/05/2024

Trận đấu tiếp theo Mlada Boleslav - Slavia Prague on 30/08/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA

Phỏng đoán

5 / 10 of last matches in all competitions Slavia Prague played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in 1. Liga played with a score of %zero_zero%

8 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

4 / 10 of last matches in all competitions Mlada Boleslav played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of last matches in 1. Liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

21.00
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA
0
Thẻ vàng
1
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+15

22

7

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

11

17

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 29
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Mlada Boleslav MLA
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 0
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/02/25 12:30
Slavia Prague Slavia Prague Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1 0
TTG 17/09/24 13:30
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Slavia Prague Slavia Prague
0 2
TTG 26/05/24 10:00
Slavia Prague Slavia Prague Mlada Boleslav Mlada Boleslav
4 0
TTG 10/12/23 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Mlada Boleslav Mlada Boleslav
2 0
TTG 13/08/23 09:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Slavia Prague Slavia Prague
0 1

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Mlada Boleslav

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Mlada Boleslav MLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Mladá Boleslav khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Mladá Boleslav là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 11 trận, có 8 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-24 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 21 trận, có 11 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-46 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Năm 2024, 10:00
Trọng tài:
Radina Marek, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
19370