Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sigma Olomouc vs Slavia Prague 12/11/2023

Last match Sigma Olomouc - Slavia Prague on 26/04/2025

Sigma Olomouc SIG

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

7 / 10 of last matches Sigma Olomouc in all competitions had less than %3% goals

8 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga had less than %3% goals

8 / 10 of last matches Slavia Prague in all competitions had less than %3% goals

8 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.40
Sigma Olomouc SIG

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (4)
9
Tổng số mũi chích ngừa
14
2
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
16
3
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
11
2
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
2
17
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sigma Olomouc SIG

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 11
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/04/25 13:00
Sigma Olomouc Sigma Olomouc Slavia Prague Slavia Prague
0 5
TTG 08/04/25 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Sigma Olomouc Sigma Olomouc
0 1
TTG 08/12/24 09:30
Sigma Olomouc Sigma Olomouc Slavia Prague Slavia Prague
1 2
TTG 10/08/24 14:00
Slavia Prague Slavia Prague Sigma Olomouc Sigma Olomouc
2 0
TTG 21/04/24 09:00
Slavia Prague Slavia Prague Sigma Olomouc Sigma Olomouc
2 2

Resultados mais recentes: Sigma Olomouc

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Sigma Olomouc SIG

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Sigma Olomouc và SK Slavia Praha là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi SK Sigma Olomouc chơi trên sân nhà, SK Sigma Olomouc đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-28 nghiêng về phía SK Sigma Olomouc.

Trong 44 lần gặp nhau gần đây, SK Sigma Olomouc đã thắng 14 trận, có 8 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-49 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của SK Sigma Olomouc) và 4-0 (sân của SK Slavia Praha).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 12:00
Trọng tài:
Volek Stanislav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Andruv Stadion, Olomouc, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
12566