Skendija vs Rabotnicki 07/05/2025
-
07/05/25
11:00
|
Vòng 31
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Skendija trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. MFL kết thúc trong thất bại
1 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Rabotnicki không thua
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. MFL không thua
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
18
11
Ghi bàn
Thừa nhận
6
5
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 81.8'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.1
- 29
- Bàn thắng
- 11
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
15
-
13
-
12
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 2
- 3
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Skendija










Resultados mais recentes: Rabotnicki










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 10 | 3 | 59:30 | 29 | 70 | |
2 | 33 | 19 | 10 | 4 | 57:19 | 38 | 67 | |
3 | 33 | 15 | 11 | 7 | 38:21 | 17 | 56 | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 41:37 | 4 | 51 | |
5 | 32 | 11 | 9 | 12 | 36:37 | -1 | 42 | |
6 | 33 | 10 | 9 | 14 | 26:38 | -12 | 39 | |
7 | 33 | 10 | 8 | 15 | 47:47 | 0 | 38 | |
8 | 33 | 7 | 13 | 13 | 25:33 | -8 | 34 | |
9 | 33 | 9 | 7 | 17 | 41:56 | -15 | 34 | |
10 | 33 | 9 | 6 | 18 | 34:53 | -19 | 33 | |
11 | 32 | 12 | 12 | 8 | 36:31 | 5 | 30 | |
12 | 33 | 5 | 7 | 21 | 25:63 | -38 | 4 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 39:17 | 22 | 40 | |
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 22:9 | 13 | 36 | |
3 | 17 | 9 | 7 | 1 | 30:9 | 21 | 34 | |
4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 22:16 | 6 | 32 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 22:18 | 4 | 27 | |
6 | 16 | 6 | 6 | 4 | 13:12 | 1 | 24 | |
7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 14:15 | -1 | 23 | |
8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 26:21 | 5 | 23 | |
9 | 16 | 7 | 2 | 7 | 20:23 | -3 | 23 | |
10 | 16 | 6 | 3 | 7 | 24:23 | 1 | 21 | |
11 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | |
12 | 16 | 3 | 5 | 8 | 12:24 | -12 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 27:10 | 17 | 33 | |
2 | 16 | 8 | 6 | 2 | 20:13 | 7 | 30 | |
3 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22:17 | 5 | 27 | |
4 | 15 | 5 | 6 | 4 | 14:13 | 1 | 21 | |
5 | 16 | 4 | 8 | 4 | 16:12 | 4 | 20 | |
6 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19:21 | -2 | 19 | |
7 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13:26 | -13 | 15 | |
8 | 16 | 4 | 3 | 9 | 21:26 | -5 | 15 | |
9 | 17 | 3 | 4 | 10 | 17:33 | -16 | 13 | |
10 | 17 | 1 | 8 | 8 | 11:18 | -7 | 11 | |
11 | 17 | 2 | 4 | 11 | 14:30 | -16 | 10 | |
12 | 17 | 2 | 2 | 13 | 13:39 | -26 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KF Shkendija và Rabotnicki Skopje khi KF Shkendija chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KF Shkendija và Rabotnicki Skopje là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi KF Shkendija chơi trên sân nhà, KF Shkendija đã thắng 20 trận, có 10 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-31 nghiêng về phía KF Shkendija.
Trong 68 lần gặp nhau gần đây, KF Shkendija đã thắng 35 trận, có 16 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 116-86 nghiêng về phía KF Shkendija.