Senegal U17 vs Nhật Bản U17 02/11/2019
Last match Senegal U17 - Nhật Bản U17 on 17/11/2023
-
02/11/19
19:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
1
Thẻ vàng
1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 0
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/11/23
04:00
Senegal U17
Nhật Bản U17


0
2
TTG
02/11/19
19:00
Senegal U17
Nhật Bản U17


0
1
Resultados mais recentes: Senegal U17
DKT (HP)
22/11/23
07:00
Pháp U17
Senegal U17


0
0
TTG
17/11/23
04:00
Senegal U17
Nhật Bản U17


0
2
TTG
14/11/23
04:00
Senegal U17
Đội tuyển U17 Ba Lan


4
1
TTG
11/11/23
07:00
Argentina U17
Senegal U17


1
2
TTG
06/11/19
14:30
Tây Ban Nha U17
Senegal U17


2
1
Resultados mais recentes: Nhật Bản U17
DKT (HP)
13/04/25
10:00
Nhật Bản U17
Ả Rập Xê Út


2
2
TTG
10/04/25
11:00
Nhật Bản U17
Úc U17


2
3
TTG
07/04/25
11:00
Việt Nam
Nhật Bản U17


1
1
TTG
04/04/25
13:15
Nhật Bản U17
Công Hòa Ả Rập Thống Nhất Congo U17


4
1
TTG
20/11/23
07:00
Tây Ban Nha U17
Nhật Bản U17


2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:6 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:6 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6:9 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:0 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:3 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9:2 | 7 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:20 | -20 | 0 |
|
- Playoffs