Corinthians Paulista (Nữ) vs Nacional São Paulo (Nữ) 28/10/2020
Last match Corinthians Paulista (Nữ) - Nacional São Paulo (Nữ) on 01/09/2021
-
28/10/20
17:00
|
Vòng 3
-
- 11 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
11:0
58
%
Sở hữu bóng
42
%
16 (8)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (4)
24
Tổng số mũi chích ngừa
6
0
Thẻ vàng
1
6
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 18
- Ghi bàn
- 0
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
01/09/21
09:00
Corinthians Paulista (Nữ)
Nacional São Paulo (Nữ)


7
0
TTG
28/10/20
17:00
Corinthians Paulista (Nữ)
Nacional São Paulo (Nữ)


11
0
Resultados mais recentes: Corinthians Paulista (Nữ)
TTG
15/07/25
21:05
Kansas City (Nữ)
Corinthians Paulista (Nữ)


2
1
TTG
12/07/25
17:30
Chicago Stars (Women)
Corinthians Paulista (Nữ)


0
1
TTG
22/06/25
18:00
Sao Paulo (Nữ)
Corinthians Paulista (Nữ)


2
1
TTG
18/06/25
14:00
Corinthians Paulista (Nữ)
Cruzeiro (Nữ)


4
2
TTG
15/06/25
17:00
SC Internacional RS (Nữ)
Corinthians Paulista (Nữ)


0
5
Resultados mais recentes: Nacional São Paulo (Nữ)
TTG
13/10/21
14:00
Nacional São Paulo (Nữ)
Palmeiras (Nữ)


1
7
TTG
10/10/21
10:00
Associacao Portuguesa de Desportos (Nữ)
Nacional São Paulo (Nữ)


3
2
TTG
07/10/21
14:00
Sao Jose (Nữ)
Nacional São Paulo (Nữ)


2
0
TTG
03/10/21
10:00
Nacional São Paulo (Nữ)
Pinda Sao Paulo (Nữ)

2
0
TTG
03/10/21
10:00
Nacional São Paulo (Nữ)
Câu lạc bộ Thể thao Pinda SP (Nữ)


2
0
# | Tập đoàn Group 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 25:1 | 24 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7:8 | -1 | 8 | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:4 | 5 | 7 | |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2:22 | -20 | 3 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:15 | -12 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Group 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:1 | 17 | 9 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:5 | 2 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn Group 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:20 | -20 | 0 |