Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc 10/01/2015
Last match Ả Rập Xê-út - Trung Quốc on 20/03/2025
-
10/01/15
04:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 6
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/03/25
14:15
Ả Rập Xê-út
Trung Quốc


1
0
TTG
10/09/24
08:00
Trung Quốc
Ả Rập Xê-út


1
2
TTG
24/03/22
11:00
Trung Quốc
Ả Rập Xê-út


1
1
TTG
12/10/21
13:00
Ả Rập Xê-út
Trung Quốc


3
2
TTG
10/01/15
04:00
Ả Rập Xê-út
Trung Quốc


0
1
Resultados mais recentes: Ả Rập Xê-út
TTG
28/06/25
22:15
Mexico
Ả Rập Xê-út


2
0
TTG
22/06/25
19:00
Ả Rập Xê-út
Trinidad và Tobago


1
1
TTG
19/06/25
21:15
Ả Rập Xê-út
Hoa Kỳ


0
1
TTG
15/06/25
20:15
Haiti
Ả Rập Xê-út


0
1
TTG
10/06/25
14:15
Ả Rập Xê-út
Úc


1
2
Resultados mais recentes: Trung Quốc
TTG
15/07/25
03:00
Trung Quốc
Hồng Kông


1
0
TTG
12/07/25
06:24
Nhật Bản
Trung Quốc


2
0
TTG
07/07/25
07:00
Hàn Quốc
Trung Quốc


3
0
TTG
10/06/25
07:00
Trung Quốc
Bahrain


1
0
TTG
05/06/25
09:45
Indonesia
Trung Quốc


1
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:2 | 6 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
- Final round