Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

San Antonio Texas vs Thung lũng Rio Grande 20/08/2022

San Antonio Texas SAN

Chi tiết trận đấu

Thung lũng Rio Grande RGV
San Antonio Texas SAN

Phỏng đoán

Thung lũng Rio Grande RGV
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 56%
    1
  • 20%
    x
  • 24%
    2
  • San Antonio Texas SAN

    Chi tiết trận đấu

    Thung lũng Rio Grande RGV
    0
    Thẻ đỏ
    1
    7
    Thẻ vàng
    2
    5
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    San Antonio Texas SAN

    Số liệu thống kê H2H

    Thung lũng Rio Grande RGV
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 6
    • 22
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 30/08/23 20:00
    Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande San Antonio Texas San Antonio Texas
    0 0
    TTG 16/08/23 21:00
    San Antonio Texas San Antonio Texas Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande
    2 1
    TTG 20/08/22 21:00
    San Antonio Texas San Antonio Texas Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande
    2 2
    TTG 28/05/22 20:30
    Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande San Antonio Texas San Antonio Texas
    2 3
    TTG 27/03/22 19:30
    Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande San Antonio Texas San Antonio Texas
    1 2

    Resultados mais recentes: San Antonio Texas

    Resultados mais recentes: Thung lũng Rio Grande

    San Antonio Texas SAN

    Bảng xếp hạng

    Thung lũng Rio Grande RGV
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 6 6 65:28 37 72
    2 34 21 5 8 67:33 34 68
    3 34 20 7 7 73:33 40 67
    Louisville City
    4 34 17 7 10 56:37 19 58
    5 34 16 9 9 50:38 12 57
    6 34 15 10 9 47:32 15 55
    7 34 14 12 8 44:30 14 54
    8 34 12 6 16 48:58 -10 42
    9 34 12 5 17 41:55 -14 41
    10 34 10 6 18 47:57 -10 36
    11 34 8 4 22 36:74 -38 28
    12 34 6 7 21 41:77 -36 25
    13 34 6 5 23 39:85 -46 23
    14 34 3 6 25 24:76 -52 15
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức USL Championship TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 22 6 6 65:28 37 72
    3 34 21 5 8 67:33 34 68
    4 34 20 7 7 73:33 40 67
    5 34 18 6 10 68:55 13 60
    6 34 17 7 10 56:37 19 58
    7 34 16 9 9 50:38 12 57
    8 34 17 4 13 59:53 6 55
    9 34 15 10 9 47:32 15 55
    10 34 14 12 8 44:30 14 54
    11 34 15 8 11 48:34 14 53
    12 34 13 12 9 49:40 9 51
    13 34 14 7 13 51:40 11 49
    14 34 11 13 10 51:46 5 46
    15 34 13 7 14 56:52 4 46
    16 34 12 9 13 40:50 -10 45
    17 34 12 6 16 50:58 -8 42
    18 34 12 6 16 48:58 -10 42
    19 34 12 5 17 41:55 -14 41
    20 34 11 7 16 53:63 -10 40
    21 34 12 4 18 42:59 -17 40
    22 34 10 6 18 47:57 -10 36
    23 34 7 13 14 49:59 -10 34
    24 34 8 4 22 36:74 -38 28
    25 34 6 7 21 41:77 -36 25
    26 34 6 5 23 39:85 -46 23
    27 34 3 6 25 24:76 -52 15
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 18 6 10 68:55 13 60
    3 34 17 4 13 59:53 6 55
    4 34 15 8 11 48:34 14 53
    5 34 13 12 9 49:40 9 51
    6 34 14 7 13 51:40 11 49
    7 34 11 13 10 51:46 5 46
    8 34 13 7 14 56:52 4 46
    9 34 12 9 13 40:50 -10 45
    10 34 12 6 16 50:58 -8 42
    11 34 11 7 16 53:63 -10 40
    12 34 12 4 18 42:59 -17 40
    13 34 7 13 14 49:59 -10 34
    • Semifinal
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 38:14 24 41
    2 17 12 3 2 41:13 28 39
    3 17 11 1 5 40:22 18 34
    4 17 9 5 3 25:15 10 32
    5 17 9 4 4 29:15 14 31
    6 17 9 3 5 27:23 4 30
    7 17 9 2 6 26:22 4 29
    8 17 6 8 3 21:16 5 26
    9 17 5 7 5 18:18 0 22
    10 17 7 1 9 28:28 0 22
    11 17 6 2 9 22:30 -8 20
    12 17 5 2 10 23:35 -12 17
    13 17 3 4 10 18:36 -18 13
    14 17 2 5 10 14:33 -19 11
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 31:11 20 38
    2 17 12 1 4 40:24 16 37
    3 17 10 5 2 32:11 21 35
    4 17 10 3 4 35:24 11 33
    5 17 9 3 5 32:21 11 30
    6 17 8 3 6 27:20 7 27
    7 17 7 5 5 26:22 4 26
    8 17 8 2 7 21:17 4 26
    9 17 8 2 7 33:23 10 26
    10 17 7 4 6 33:32 1 25
    11 17 7 3 7 23:23 0 24
    12 17 6 5 6 25:20 5 23
    13 17 5 8 4 28:24 4 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 27:11 16 34
    2 17 10 3 4 29:14 15 33
    3 17 9 4 4 27:14 13 31
    4 17 8 4 5 32:20 12 28
    Louisville City
    5 17 8 4 5 23:14 9 28
    6 17 8 3 6 27:22 5 27
    7 17 7 4 6 25:23 2 25
    8 17 3 5 9 19:29 -10 14
    9 17 3 3 11 21:35 -14 12
    10 17 3 3 11 15:33 -18 12
    11 17 3 1 13 21:49 -28 10
    12 17 1 5 11 18:42 -24 8
    13 17 2 2 13 14:44 -30 8
    14 17 1 1 15 10:43 -33 4
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 0 4 23:15 8 39
    2 17 7 7 3 24:20 4 28
    3 17 6 5 6 30:23 7 23
    4 17 6 5 6 28:31 -3 23
    5 17 7 1 9 24:29 -5 22
    6 17 5 6 6 17:27 -10 21
    7 17 4 8 5 25:24 1 20
    8 17 5 5 7 23:29 -6 20
    9 17 5 3 9 16:23 -7 18
    10 17 4 3 10 20:31 -11 15
    11 17 4 1 12 15:39 -24 13
    12 17 3 3 11 18:37 -19 12
    13 17 2 5 10 21:35 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa San Antonio và Rio Grande Valley khi San Antonio chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi San Antonio chơi trên sân nhà, San Antonio đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi Rio Grande Valley thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-13 nghiêng về phía San Antonio.

    Trong 23 lần gặp nhau gần đây, San Antonio đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi Rio Grande Valley thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-29 nghiêng về phía San Antonio.

    Trận thắng gần đây nhất của Rio Grande Valley trên sân của San Antonio là ở năm 2017.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Tám 2022, 21:00
    Sân vận động:
    Toyota Field, San Antonio, TX, Mỹ
    Dung tích:
    8000