Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) vs Krasnodar (Thiếu niên) 25/07/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) SKS

Số liệu thống kê H2H

Krasnodar (Thiếu niên) FCK
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 11
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 07/03/25 06:00
Krasnodar (Thiếu niên) Krasnodar (Thiếu niên) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ)
2 2
TTG 02/08/24 09:00
Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Krasnodar (Thiếu niên) Krasnodar (Thiếu niên)
4 1
TTG 10/05/24 09:00
Krasnodar (Thiếu niên) Krasnodar (Thiếu niên) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ)
3 2
TTG 03/11/23 09:00
Krasnodar (Thiếu niên) Krasnodar (Thiếu niên) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ)
4 0
TTG 15/09/19 03:00
Krasnodar (Thiếu niên) Krasnodar (Thiếu niên) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ)
1 3

Resultados mais recentes: Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ)

Resultados mais recentes: Krasnodar (Thiếu niên)

Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) SKS

Bảng xếp hạng

Krasnodar (Thiếu niên) FCK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 23:4 19 25
2 9 6 2 1 16:9 7 20
3 9 6 0 3 15:6 9 18
Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ)
4 8 5 2 1 23:11 12 17
FC Baltika Kaliningrad
5 9 5 1 3 22:11 11 16
FK Nizhny Novgorod (Trẻ)
6 9 5 1 3 11:5 6 16
7 9 4 2 3 14:14 0 14
8 9 4 0 5 12:12 0 12
9 9 3 3 3 11:14 -3 12
10 9 3 2 4 14:16 -2 11
11 9 3 2 4 9:14 -5 11
12 9 3 2 4 16:17 -1 11
13 9 2 3 4 10:13 -3 9
14 9 2 2 5 9:20 -11 8
15 9 0 1 8 3:26 -23 1
16 8 0 0 8 8:24 -16 0
Krasnodar (Thiếu niên)
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 15:4 11 13
2 5 4 0 1 12:6 6 12
3 5 4 0 1 8:3 5 12
4 4 3 1 0 17:4 13 10
FC Baltika Kaliningrad
5 4 3 0 1 7:2 5 9
Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ)
6 5 3 0 2 4:3 1 9
7 5 2 2 1 5:3 2 8
8 5 2 2 1 8:6 2 8
9 4 2 0 2 9:6 3 6
Sochi (Thanh niên)
10 3 2 0 1 3:5 -2 6
11 4 1 2 1 5:7 -2 5
12 5 1 1 3 5:10 -5 4
13 4 1 1 2 4:9 -5 4
14 4 1 1 2 5:7 -2 4
15 5 0 1 4 2:11 -9 1
16 4 0 0 4 5:16 -11 0
Rubin Kazan (Trẻ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 8:0 8 12
2 5 3 1 1 13:5 8 10
FK Nizhny Novgorod (Trẻ)
3 5 3 0 2 8:4 4 9
Rubin Kazan (Trẻ)
4 4 2 2 0 8:6 2 8
5 4 2 1 1 6:7 -1 7
Rostov II
6 5 2 1 2 5:5 0 7
7 4 2 1 1 9:6 3 7
8 5 2 1 2 11:10 1 7
9 4 2 1 1 7:2 5 7
10 6 2 0 4 9:7 2 6
11 4 1 1 2 6:11 -5 4
12 5 1 1 3 5:6 -1 4
13 4 0 2 2 2:8 -6 2
14 4 0 0 4 1:14 -13 0
15 4 0 0 4 3:8 -5 0
Krasnodar (Thiếu niên)
16 4 0 0 4 1:15 -14 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Bảy 2025, 09:00