Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ) vs Venezuela U20 (Nữ) 17/11/2016
Last match Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ) - Venezuela U20 (Nữ) on 04/09/2024
-
17/11/16
04:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
04/09/24
21:00
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)


0
0
TTG
17/11/16
04:00
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)


3
0
Resultados mais recentes: Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)
TTG
11/09/24
21:00
Colombia U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)


1
0
TTG
07/09/24
16:00
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)
Đức U20 (Nữ)


1
0
TTG
04/09/24
21:00
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)


0
0
TTG
01/09/24
19:00
Nigeria U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)


1
0
TTG
16/03/24
04:00
Australia U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: Venezuela U20 (Nữ)
TTG
07/09/24
16:00
Venezuela U20 (Nữ)
Nigeria U20 (Nữ)


0
4
TTG
04/09/24
21:00
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)


0
0
TTG
01/09/24
16:00
Đức U20 (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)


5
2
TTG
05/05/24
19:30
Venezuela U20 (Nữ)
Argentina U20 (Nữ)


2
2
TTG
02/05/24
22:00
Venezuela U20 (Nữ)
Brazil U20 (Nữ)


0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:3 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 12:5 | 7 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:22 | -21 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:1 | 10 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:8 | -3 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
|
- Final round