Đội tuyển U23 Hàn Quốc vs Mexico U23 10/08/2016
Last match Đội tuyển U23 Hàn Quốc - Mexico U23 on 31/07/2021
-
10/08/16
15:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
46
%
Sở hữu bóng
54
%
1 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (9)
4
Tổng số mũi chích ngừa
18
0
Ảnh bị chặn
6
3
Thủ môn cứu thua
0
11
Fouls
15
0
Thẻ đỏ
1
4
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
11
2
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
1
31
Ném biên
37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
31/07/21
07:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Mexico U23


3
6
TTG
10/08/16
15:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Mexico U23


1
0
TTG
26/07/12
09:30
Mexico U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
0
Resultados mais recentes: Đội tuyển U23 Hàn Quốc
TTG
20/11/22
10:30
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
2
TTG
17/11/22
09:45
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


2
1
TTG
31/07/21
07:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Mexico U23


3
6
TTG
28/07/21
04:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Honduras U23


6
0
TTG
25/07/21
07:00
Romania U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
4
Resultados mais recentes: Mexico U23
TTG
06/08/21
05:00
Mexico U23
Nhật Bản U23


3
1
DKT (HP)
03/08/21
04:00
Mexico U23
Brazil U23: Brazil U23


0
0
TTG
31/07/21
07:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Mexico U23


3
6
TTG
28/07/21
07:30
Nam Phi U23
Mexico U23


0
3
TTG
25/07/21
07:00
Nhật Bản U23
Mexico U23


2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:0 | 4 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 15:5 | 10 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:23 | -22 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 |
|
- Final round