Cộng hòa Hàn Quốc U18 vs Pháp U17 30/10/2019
Last match Pháp U17 - Cộng hòa Hàn Quốc U18 on 15/11/2023
-
30/10/19
15:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
1
Thẻ vàng
0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
- 1
- Ghi bàn
- 4
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
15/11/23
06:00
Pháp U17
Cộng hòa Hàn Quốc U18


1
0
TTG
30/10/19
15:00
Cộng hòa Hàn Quốc U18
Pháp U17


1
3
Resultados mais recentes: Cộng hòa Hàn Quốc U18
DKT (HP)
17/04/25
09:00
Ả Rập Xê Út
Cộng hòa Hàn Quốc U18


1
1
DKT (HP)
14/04/25
12:15
Tajikistan U17
Cộng hòa Hàn Quốc U18


2
2
TTG
10/04/25
12:15
Cộng hòa Hàn Quốc U18
Yemen


1
0
TTG
04/04/25
10:00
Cộng hòa Hàn Quốc U18
Indonesia


0
1
Resultados mais recentes: Pháp U17
TTG
25/03/25
10:00
Hy Lạp U17
Pháp U17


1
5
TTG
22/03/25
09:00
Pháp U17
Đan Mạch U17


4
1
TTG
19/03/25
09:00
Pháp U17
Finland U17


4
0
TTG
04/11/24
06:30
Slovakia U17
Pháp U17


0
1
TTG
01/11/24
07:30
Pháp U17
Cyprus U17


2
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:6 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:6 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6:9 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:0 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:3 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9:2 | 7 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:20 | -20 | 0 |
|
- Playoffs