Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Randers vs Midtjylland 22/09/2024

Trận đấu tiếp theo Midtjylland - Randers on 25/05/2025

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Randers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Midtjylland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.20
Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM
50 %
Sở hữu bóng
50 %
3 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (1)
16
Tổng số mũi chích ngừa
8
4
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
1
10
Fouls
5
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
13
6
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
3
5
Ném biên
13
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+13

25

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

22

11

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 37
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Randers RAN

Số liệu thống kê H2H

Midtjylland FCM
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 10
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 04/04/25 13:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
2 1
TTG 16/03/25 12:00
Midtjylland Midtjylland Randers Randers
4 2
TTG 22/09/24 08:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
2 2
TTG 11/03/24 14:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
0 1
TTG 08/10/23 12:00
Midtjylland Midtjylland Randers Randers
2 2

Resultados mais recentes: Randers

Resultados mais recentes: Midtjylland

Randers RAN

Bảng xếp hạng

Midtjylland FCM
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và FC Midtjylland khi Randers FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và FC Midtjylland là 1-2. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-22 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 57 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 6 trận, có 13 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 38 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 108-52 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Chín 2024, 08:00
Trọng tài:
Kristoffersen Mads-Kristoffer, Đan Mạch
Sân vận động:
Cepheus Park Randers, Randers, Đan Mạch
Dung tích:
10300