Racing de Santander vs Deportivo de La Coruña 27/04/2025
-
27/04/25
09:15
|
Vòng 37
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Racing de Santander trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải bóng đá hạng nhì Tây Ban Nha kết thúc trong thất bại
4 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Deportivo de La Coruña không thua
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá hạng nhì Tây Ban Nha không thua
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 6
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
17
14
Ghi bàn
Thừa nhận
11
10
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 31
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
20
-
15
-
15
-
14
-
14
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Racing de Santander










Resultados mais recentes: Deportivo de La Coruña










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 20 | 13 | 7 | 65:40 | 25 | 73 | |
2 | 40 | 21 | 8 | 11 | 56:39 | 17 | 71 | |
3 | 40 | 20 | 11 | 9 | 53:34 | 19 | 71 | |
4 | 40 | 19 | 12 | 9 | 53:41 | 12 | 69 | |
5 | 40 | 19 | 10 | 11 | 60:47 | 13 | 67 | |
6 | 40 | 18 | 11 | 11 | 70:55 | 15 | 65 | |
7 | 40 | 17 | 11 | 12 | 62:51 | 11 | 62 | |
8 | 40 | 17 | 10 | 13 | 55:43 | 12 | 61 | |
9 | 40 | 14 | 13 | 13 | 40:39 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | 57:58 | -1 | 54 | |
11 | 40 | 14 | 12 | 14 | 54:56 | -2 | 54 | |
12 | 40 | 15 | 9 | 16 | 37:43 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 56:49 | 7 | 53 | |
14 | 40 | 13 | 13 | 14 | 50:51 | -1 | 52 | |
15 | 40 | 12 | 16 | 12 | 40:42 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 60:60 | 0 | 50 | |
17 | 40 | 12 | 14 | 14 | 52:52 | 0 | 50 | |
18 | 40 | 12 | 12 | 16 | 54:59 | -5 | 48 | |
19 | 40 | 11 | 11 | 18 | 39:57 | -18 | 44 | |
20 | 40 | 8 | 12 | 20 | 35:52 | -17 | 36 | |
21 | 40 | 6 | 12 | 22 | 22:60 | -38 | 30 | |
22 | 40 | 6 | 5 | 29 | 30:72 | -42 | 23 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 15 | 4 | 1 | 36:15 | 21 | 49 | |
2 | 20 | 14 | 3 | 3 | 35:15 | 20 | 45 | |
3 | 20 | 12 | 7 | 1 | 41:20 | 21 | 43 | |
4 | 20 | 12 | 7 | 1 | 40:19 | 21 | 43 | |
5 | 20 | 13 | 3 | 4 | 32:19 | 13 | 42 | |
6 | 20 | 11 | 5 | 4 | 36:23 | 13 | 38 | |
7 | 20 | 10 | 6 | 4 | 20:14 | 6 | 36 | |
8 | 20 | 10 | 6 | 4 | 34:19 | 15 | 36 | |
9 | 20 | 10 | 6 | 4 | 33:25 | 8 | 36 | |
10 | 20 | 10 | 6 | 4 | 23:18 | 5 | 36 | |
11 | 20 | 9 | 7 | 4 | 34:20 | 14 | 34 | |
12 | 20 | 10 | 4 | 6 | 24:20 | 4 | 34 | |
13 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27:23 | 4 | 32 | |
14 | 20 | 8 | 7 | 5 | 36:25 | 11 | 31 | |
15 | 20 | 8 | 7 | 5 | 25:21 | 4 | 31 | |
16 | 20 | 8 | 5 | 7 | 32:27 | 5 | 29 | |
17 | 20 | 7 | 7 | 6 | 21:18 | 3 | 28 | |
18 | 20 | 6 | 8 | 6 | 26:23 | 3 | 26 | |
19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 27:27 | 0 | 25 | |
20 | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | -5 | 24 | |
21 | 20 | 3 | 7 | 10 | 12:27 | -15 | 16 | |
22 | 20 | 4 | 3 | 13 | 12:25 | -13 | 15 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 9 | 4 | 7 | 26:28 | -2 | 31 | |
2 | 20 | 8 | 6 | 6 | 24:20 | 4 | 30 | |
3 | 20 | 8 | 4 | 8 | 28:31 | -3 | 28 | |
4 | 20 | 7 | 6 | 7 | 30:26 | 4 | 27 | |
5 | 20 | 6 | 9 | 5 | 21:22 | -1 | 27 | |
6 | 20 | 6 | 8 | 6 | 18:19 | -1 | 26 | |
7 | 20 | 6 | 5 | 9 | 19:20 | -1 | 23 | |
8 | 20 | 6 | 5 | 9 | 27:32 | -5 | 23 | |
9 | 20 | 6 | 5 | 9 | 21:33 | -12 | 23 | |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20:24 | -4 | 22 | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | 30:36 | -6 | 22 | |
12 | 20 | 5 | 6 | 9 | 25:30 | -5 | 21 | |
13 | 20 | 5 | 6 | 9 | 28:33 | -5 | 21 | |
14 | 20 | 5 | 5 | 10 | 13:23 | -10 | 20 | |
15 | 20 | 5 | 5 | 10 | 16:29 | -13 | 20 | |
16 | 20 | 4 | 7 | 9 | 17:21 | -4 | 19 | |
17 | 20 | 4 | 6 | 10 | 21:31 | -10 | 18 | |
18 | 20 | 3 | 9 | 8 | 25:29 | -4 | 18 | |
19 | 20 | 2 | 10 | 8 | 20:28 | -8 | 16 | |
20 | 20 | 3 | 5 | 12 | 10:33 | -23 | 14 | |
21 | 20 | 1 | 5 | 14 | 14:34 | -20 | 8 | |
22 | 20 | 2 | 2 | 16 | 18:47 | -29 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Racing Santander và RC Deportivo de La Coruña là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Racing Santander chơi trên sân nhà, Racing Santander đã thắng 3 trận, có 8 trận hòa trong khi RC Deportivo de La Coruña thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-12 nghiêng về phía RC Deportivo de La Coruña.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Racing Santander đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi RC Deportivo de La Coruña thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-39 nghiêng về phía RC Deportivo de La Coruña.
Trận thắng gần đây nhất của RC Deportivo de La Coruña trên sân của Racing Santander là ở năm 2009.