Đại học Queens Belfast A.F.C. vs Ballyclare Comrades 06/05/2025
-
06/05/25
14:15
|
Cuối cùng
-
- Có kế hoạch
-
Trận đấu đầu tiên
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
4 / 7 của trận đấu cuối cùng Đại học Queens Belfast A.F.C. trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Ballyclare Comrades trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch ghi ít nhất 1 bàn
3 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
8
6
Ghi bàn
Thừa nhận
13
22
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 45.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 14
- Bàn thắng
- 35
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 8
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Đại học Queens Belfast A.F.C.









Resultados mais recentes: Ballyclare Comrades










- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 7 | 8 | 82:46 | 36 | 76 |
|
|
2 | 38 | 22 | 5 | 11 | 70:37 | 33 | 71 | ||
3 | 38 | 20 | 6 | 12 | 79:53 | 26 | 66 |
|
|
4 | 38 | 18 | 12 | 8 | 67:44 | 23 | 66 |
|
|
5 | 38 | 14 | 10 | 14 | 55:57 | -2 | 52 |
|
|
6 | 38 | 15 | 7 | 16 | 58:62 | -4 | 52 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 3 | 3 | 35:14 | 21 | 42 | ||
2 | 19 | 12 | 4 | 3 | 44:22 | 22 | 40 |
|
|
3 | 19 | 12 | 0 | 7 | 40:22 | 18 | 36 |
|
|
4 | 19 | 10 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 33 |
|
|
5 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:28 | -1 | 26 |
|
|
6 | 19 | 8 | 2 | 9 | 29:31 | -2 | 26 |
|
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 3 | 5 | 38:24 | 14 | 36 |
|
|
2 | 19 | 8 | 9 | 2 | 36:22 | 14 | 33 |
|
|
3 | 19 | 8 | 6 | 5 | 39:31 | 8 | 30 |
|
|
4 | 19 | 9 | 2 | 8 | 35:23 | 12 | 29 | ||
5 | 19 | 7 | 5 | 7 | 28:29 | -1 | 26 |
|
|
6 | 19 | 7 | 5 | 7 | 29:31 | -2 | 26 |
|