Pinheiro AC vs Sampaio Correa 16/03/2025
-
16/03/25
15:00
|
Vòng 12
-
- :
- Hoãn lại
Phỏng đoán
9 / 10 of last matches Pinheiro AC in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Maranhense had less than %3% goals
9 / 10 of last matches Sampaio Correa in all competitions had less than %3% goals
6 / 10 of last matches in Maranhense had less than %3% goals
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
13
12
Ghi bàn
Thừa nhận
10
18
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 25
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 9
- 5
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Pinheiro AC










Resultados mais recentes: Sampaio Correa










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 3 | 4 | 18:13 | 5 | 24 | ||
2 | 14 | 6 | 5 | 3 | 18:11 | 7 | 23 | ||
3 | 14 | 6 | 5 | 3 | 17:10 | 7 | 23 |
|
|
4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 16:10 | 6 | 23 |
|
|
5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 15:9 | 6 | 23 | ||
6 | 14 | 4 | 5 | 5 | 16:14 | 2 | 17 | ||
7 | 14 | 4 | 4 | 6 | 13:15 | -2 | 16 | ||
8 | 14 | 1 | 0 | 13 | 5:36 | -31 | 3 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 11:5 | 6 | 16 | ||
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 11:5 | 6 | 15 |
|
|
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:3 | 6 | 14 | ||
4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 8:2 | 6 | 12 |
|
|
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 7:3 | 4 | 12 | ||
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:7 | 4 | 11 | ||
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 10:9 | 1 | 11 | ||
8 | 7 | 1 | 0 | 6 | 4:13 | -9 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 3 | 3 | 1 | 8:2 | 6 | 12 | ||
2 | 7 | 3 | 2 | 2 | 9:8 | 1 | 11 |
|
|
3 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:6 | 0 | 9 | ||
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 5:5 | 0 | 8 |
|
|
5 | 7 | 2 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 8 | ||
6 | 7 | 1 | 3 | 3 | 5:7 | -2 | 6 | ||
7 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:12 | -6 | 4 | ||
8 | 7 | 0 | 0 | 7 | 1:23 | -22 | 0 |