Câu lạc bộ Thể thao Piauí vs Flamengo Teresina 18/02/2019
Last match Câu lạc bộ Thể thao Piauí - Flamengo Teresina on 04/10/2024
- 18/02/19 18:00
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 6
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
04/10/24
15:00
Câu lạc bộ Thể thao Piauí
Flamengo Teresina


4
0
TTG
14/10/23
15:10
Flamengo Teresina
Câu lạc bộ Thể thao Piauí


0
2
TTG
07/12/20
14:00
Câu lạc bộ Thể thao Piauí
Flamengo Teresina


4
3
TTG
26/02/20
14:00
Flamengo Teresina
Câu lạc bộ Thể thao Piauí


2
3
TTG
18/02/19
18:00
Câu lạc bộ Thể thao Piauí
Flamengo Teresina


0
1
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Thể thao Piauí
TTG
29/03/25
15:00
Câu lạc bộ Thể thao Piauí
Fluminense


2
0
TTG
22/03/25
15:00
Fluminense
Câu lạc bộ Thể thao Piauí


2
2
DKT (HP)
15/03/25
15:00
Câu lạc bộ Thể thao Piauí
Parnahyba


2
1
TTG
09/03/25
14:45
Parnahyba
Câu lạc bộ Thể thao Piauí


2
1
TTG
01/03/25
14:00
Câu lạc bộ Thể thao Piauí
River-PI


2
0
Resultados mais recentes: Flamengo Teresina
TTG
04/10/24
15:00
Câu lạc bộ Thể thao Piauí
Flamengo Teresina


4
0
TTG
01/10/24
18:00
Flamengo Teresina
Atletico Piauiense

1
3
TTG
25/09/24
18:00
Flamengo Teresina
Caicara


0
0
TTG
04/09/24
18:05
Atletico Piauiense
Flamengo Teresina

1
0
TTG
14/10/23
15:10
Flamengo Teresina
Câu lạc bộ Thể thao Piauí


0
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 12:3 | 9 | 19 |
|
|
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 11:11 | 0 | 18 |
|
|
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 18:13 | 5 | 15 |
|
|
4 | 10 | 3 | 3 | 4 | 6:10 | -4 | 12 |
|
|
5 | 10 | 3 | 1 | 6 | 9:15 | -6 | 10 |
|
|
6 | 10 | 2 | 2 | 6 | 10:14 | -4 | 8 |
|
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 13 |
|
|
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:6 | 6 | 10 |
|
|
3 | 5 | 2 | 3 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
4 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
5 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:7 | 0 | 6 |
|
|
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 4:7 | -3 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5:2 | 3 | 10 |
|
|
2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:7 | -1 | 5 |
|
|
3 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:8 | -4 | 5 |
|
|
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5:8 | -3 | 4 |
|
|
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2:9 | -7 | 3 |
|
|
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 3:7 | -4 | 2 |
|