Mash’al Mubarek vs Đội bóng Do'stlik Tashkent 28/11/2024
-
28/11/24
04:00
|
Vòng 28
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Mash’al Mubarek không thua
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Pro Liga không thua
3 / 3 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Đội bóng Do'stlik Tashkent
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
13
6
Ghi bàn
Thừa nhận
8
10
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 47.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 50.3'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 19
- Bàn thắng
- 18
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Mash’al Mubarek









Resultados mais recentes: Đội bóng Do'stlik Tashkent










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 16 | 8 | 4 | 41:15 | 26 | 56 |
|
|
2 | 28 | 15 | 7 | 6 | 40:18 | 22 | 52 |
|
|
3 | 28 | 12 | 10 | 6 | 30:21 | 9 | 46 |
|
|
4 | 28 | 11 | 8 | 9 | 34:30 | 4 | 41 |
|
|
5 | 28 | 10 | 8 | 10 | 33:34 | -1 | 38 |
|
|
6 | 28 | 6 | 11 | 11 | 18:30 | -12 | 29 |
|
|
7 | 27 | 5 | 8 | 14 | 24:48 | -24 | 23 |
|
|
8 | 27 | 4 | 4 | 19 | 22:46 | -24 | 16 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 27:5 | 22 | 34 |
|
|
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 21:8 | 13 | 28 |
|
|
3 | 14 | 7 | 6 | 1 | 20:8 | 12 | 27 |
|
|
4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 27:9 | 18 | 26 |
|
|
5 | 14 | 7 | 2 | 5 | 16:13 | 3 | 23 |
|
|
6 | 14 | 4 | 6 | 4 | 9:10 | -1 | 18 |
|
|
7 | 13 | 2 | 6 | 5 | 14:17 | -3 | 12 |
|
|
8 | 14 | 2 | 2 | 10 | 13:25 | -12 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 13:9 | 4 | 26 |
|
|
2 | 14 | 5 | 8 | 1 | 14:8 | 6 | 23 |
|
|
3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 14:10 | 4 | 22 |
|
|
4 | 14 | 3 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 13 |
|
|
5 | 14 | 2 | 5 | 7 | 9:20 | -11 | 11 |
|
|
6 | 14 | 3 | 2 | 9 | 13:26 | -13 | 11 |
|
|
7 | 14 | 3 | 2 | 9 | 10:31 | -21 | 11 |
|
|
8 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9:21 | -12 | 8 |
|