Slavia Sofia vs Hebar Pazardzhik 25/04/2025
-
25/04/25
10:30
|
Vòng 31
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Slavia Sofia trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
1 / 10 trận đấu cuối cùng Hebar Pazardzhik trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
1 / 10 trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
3 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
20
17
Ghi bàn
Thừa nhận
8
19
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 37
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
16
-
14
-
12
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 7
- 6
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Slavia Sofia










Resultados mais recentes: Hebar Pazardzhik










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 25 | 7 | 3 | 68:20 | 48 | 82 | |
2 | 35 | 21 | 8 | 6 | 64:29 | 35 | 71 | |
3 | 35 | 15 | 13 | 7 | 44:30 | 14 | 58 | |
4 | 35 | 15 | 12 | 8 | 52:39 | 13 | 57 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 18 | 8 | 9 | 54:28 | 26 | 62 |
|
![]() |
|
2 | 35 | 16 | 8 | 11 | 43:39 | 4 | 56 | |||
3 | 35 | 15 | 6 | 14 | 44:50 | -6 | 51 | |||
4 | 35 | 13 | 7 | 15 | 38:42 | -4 | 46 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 3 | 0 | 34:4 | 30 | 45 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 33:17 | 16 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 6 | 2 | 30:18 | 12 | 36 | |
4 | 17 | 7 | 9 | 1 | 24:11 | 13 | 30 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 33:15 | 18 | 35 |
|
|
2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 25:20 | 5 | 32 | ||
3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 22:21 | 1 | 29 | ||
4 | 17 | 6 | 2 | 9 | 16:23 | -7 | 20 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 34:16 | 18 | 37 | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:12 | 19 | 34 | |
3 | 18 | 8 | 4 | 6 | 20:19 | 1 | 28 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 22:21 | 1 | 21 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 8 | 3 | 7 | 21:18 | 3 | 27 | |||
2 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:13 | 8 | 27 |
|
![]() |
|
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 22:19 | 3 | 26 | |||
4 | 17 | 5 | 4 | 8 | 19:30 | -11 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 4 | 8 | 23:23 | 0 | 25 |
|
|
2 | 18 | 5 | 8 | 5 | 20:17 | 3 | 23 |
|
|
3 | 18 | 7 | 1 | 10 | 19:31 | -12 | 22 |
|
|
4 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19:27 | -8 | 19 |
|
|
5 | 18 | 4 | 4 | 10 | 20:28 | -8 | 16 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 9:26 | -17 | 14 |
|
|
7 | 19 | 3 | 2 | 14 | 13:39 | -26 | 11 |
|
|
8 | 19 | 1 | 4 | 14 | 15:39 | -24 | 7 |
|
Sự kiện trận đấu
Trong 9 lần gặp nhau gần đây, PFC Slavia Sofia đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi FK Hebar Pazardzhik thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 15-10 nghiêng về phía PFC Slavia Sofia.
FK Hebar Pazardzhik đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.
FK Hebar Pazardzhik đã thua 4 trận liên tiếp trên sân khách.
FK Hebar Pazardzhik đã không thể thắng 26 trận liên tiếp trên sân khách.