Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs Levski Sofia 03/05/2025

Last match Levski Sofia - Ludogorets 1945 on 17/05/2025

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Ludogorets 1945 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Levski Sofia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

1.86
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

9 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+16

20

4

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

13

11

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 24
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

Levski Sofia LEV
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 17/05/25 13:00
Levski Sofia Levski Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
2 2
TTG 03/05/25 12:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Levski Sofia Levski Sofia
1 1
TTG 09/02/25 10:15
Levski Sofia Levski Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
2 1
TTG 17/08/24 14:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Levski Sofia Levski Sofia
1 0
TTG 26/05/24 11:00
Levski Sofia Levski Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
1 0

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: Levski Sofia

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

Levski Sofia LEV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 25 8 3 70:22 48 83
2 36 21 9 6 64:29 35 72
3 36 15 14 7 44:30 14 59
4 36 15 13 8 54:41 13 58
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 62:14 48 76
2 30 19 5 6 55:25 30 62
3 30 15 8 7 49:33 16 53
4 30 14 11 5 41:25 16 53
5 30 14 7 9 32:31 1 49
6 30 14 6 10 39:38 1 48
7 30 13 8 9 40:27 13 47
8 30 12 6 12 34:29 5 42
9 30 12 6 12 43:42 1 42
10 30 8 10 12 38:44 -6 34
11 30 10 3 17 32:47 -15 33
12 30 8 6 16 29:49 -20 30
13 30 7 9 14 16:31 -15 30
14 30 7 7 16 27:40 -13 28
15 30 5 6 19 24:57 -33 21
16 30 3 8 19 23:52 -29 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 19 8 9 58:28 30 65
2 36 16 8 12 43:43 0 56
3 36 15 6 15 45:53 -8 51
4 36 14 7 15 41:43 -2 49
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 14 7 16 50:52 -2 49
2 37 13 8 16 43:51 -8 47
3 37 12 11 14 45:47 -2 47
4 37 14 3 20 42:56 -14 45
5 37 10 8 19 37:49 -12 38
6 37 10 6 21 34:65 -31 36
7 37 8 9 20 20:45 -25 33
8 37 4 9 24 28:64 -36 21
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 4 0 36:6 30 46
2 18 11 4 3 33:17 16 37
3 18 10 6 2 30:18 12 36
4 18 7 10 1 24:11 13 31
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 31:3 28 41
2 15 10 4 1 29:14 15 34
3 15 10 2 3 28:14 14 32
4 15 9 2 4 26:19 7 29
5 15 9 2 4 22:16 6 29
6 15 7 5 3 23:14 9 26
7 15 6 8 1 21:10 11 26
8 15 7 4 4 18:18 0 25
9 15 6 2 7 16:14 2 20
10 15 5 4 6 10:12 -2 19
11 15 5 2 8 21:29 -8 17
12 15 4 4 7 13:23 -10 16
13 15 4 4 7 15:23 -8 16
14 15 4 2 9 17:22 -5 14
15 15 3 3 9 12:21 -9 12
16 15 2 5 8 10:20 -10 11
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 5 3 33:15 18 35
2 18 10 2 6 25:20 5 32
3 18 8 5 5 22:25 -3 29
4 18 7 2 9 19:24 -5 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 10 3 6 30:24 6 33
2 19 8 4 7 24:24 0 28
3 18 7 4 7 21:26 -5 25
4 19 7 3 9 25:30 -5 24
5 19 7 2 10 23:25 -2 23
6 18 5 4 9 11:19 -8 19
7 18 3 5 10 13:25 -12 14
8 18 3 4 11 14:26 -12 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 11 4 3 34:16 18 37
2 18 10 5 3 31:12 19 35
3 18 8 4 6 20:19 1 28
4 18 5 7 6 24:23 1 22
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:11 20 35
2 15 9 3 3 27:11 16 30
3 15 8 3 4 20:15 5 27
4 15 7 3 5 14:13 1 24
5 15 6 4 5 18:15 3 22
6 15 6 3 6 17:13 4 21
7 15 5 4 6 17:22 -5 19
8 15 5 4 6 20:19 1 19
9 15 6 1 8 15:25 -10 19
10 15 3 8 4 17:15 2 17
11 15 4 4 7 15:19 -4 16
12 15 4 2 9 16:26 -10 14
13 15 3 4 8 17:23 -6 13
14 15 2 5 8 6:19 -13 11
15 15 1 3 11 13:32 -19 6
16 15 1 2 12 9:34 -25 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 3 6 25:13 12 30
2 18 8 3 7 21:18 3 27
3 18 7 5 6 22:19 3 26
4 18 5 4 9 20:33 -13 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 7 4 8 23:23 0 25
2 18 5 8 5 20:17 3 23
3 18 7 1 10 19:31 -12 22
4 18 5 4 9 19:27 -8 19
5 18 4 4 10 20:28 -8 16
6 19 3 5 11 9:26 -17 14
7 19 3 2 14 13:39 -26 11
8 19 1 4 14 15:39 -24 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Levski Sofia khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Levski Sofia là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 17 trận, có 6 trận hòa trong khi PFC Levski Sofia thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-19 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 29 trận, có 11 trận hòa trong khi PFC Levski Sofia thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-35 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 12:30
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bulgaria
Dung tích:
10422