Paraguay U20 (Nữ) vs Brazil U20 (Nữ) 26/04/2024
-
26/04/24
18:30
|
Vòng 2
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1
Thẻ vàng
0
5
Diêm
4 - Thắng
1 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
5
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+5
7
2
Ghi bàn
Thừa nhận
+8
12
4
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 0.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 50'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 1.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 9
- Bàn thắng
- 16
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 18
- 8
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/04/24
18:30
Paraguay U20 (Nữ)
Brazil U20 (Nữ)


0
3
TTG
15/04/22
17:30
Brazil U20 (Nữ)
Paraguay U20 (Nữ)


1
0
TTG
07/03/20
18:15
Brazil U20 (Nữ)
Paraguay U20 (Nữ)


3
0
TTG
07/03/20
18:10
Brazil U20 (Nữ)
Paraguay U20 (Phụ nữ)
3
0
TTG
31/01/18
18:15
Paraguay U20 (Nữ)
Brazil U20 (Nữ)


1
8
Resultados mais recentes: Paraguay U20 (Nữ)
TTG
07/09/24
18:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Paraguay U20 (Nữ)


7
0
TTG
04/09/24
17:00
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Paraguay U20 (Nữ)


2
0
TTG
01/09/24
18:00
Paraguay U20 (Nữ)
Morocco U20 (Nữ)


2
0
TTG
05/05/24
16:00
Paraguay U20 (Nữ)
Colombia U20 (Nữ)


1
1
TTG
02/05/24
16:00
Peru U20 (Nữ)
Paraguay U20 (Nữ)


2
2
Resultados mais recentes: Brazil U20 (Nữ)
TTG
15/09/24
14:30
Brazil U20 (Nữ)
DPR Triều Tiên U20 (Nữ)


0
1
DKT (HH)
11/09/24
16:30
Brazil U20 (Nữ)
Cameroon U20 (Nữ)


3
1
TTG
06/09/24
20:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Brazil U20 (Nữ)


0
2
TTG
03/09/24
17:00
Pháp U20 (Nữ)
Brazil U20 (Nữ)


0
3
TTG
31/08/24
18:00
Brazil U20 (Nữ)
Fiji U20 (Nữ)


9
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 10 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3:7 | -4 | 0 |
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11:2 | 9 | 12 | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10:4 | 6 | 9 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 3 | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0:12 | -12 | 0 |
- Finals
# | Tập đoàn Final Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 15 |
|
|
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7:6 | 1 | 8 |
|
|
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 6:5 | 1 | 8 |
|
|
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 8:7 | 1 | 5 |
|
|
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 10:10 | 0 | 4 |
|
|
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:16 | -13 | 1 |
|
- Qualified