Orgryte vs Trelleborgs 31/05/2025
Trận đấu tiếp theo Trelleborgs - Orgryte on 25/09/2025
-
31/05/25
09:00
|
Vòng 11
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 of last matches in all competitions Orgryte played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in Giải hạng nhất quốc gia played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
10 / 10 of last matches in all competitions Trelleborgs played with a score of %zero_zero%
10 / 10 of last matches in Giải hạng nhất quốc gia played with a score of %zero_zero%
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
24
11
Ghi bàn
Thừa nhận
6
14
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 45'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 35
- Bàn thắng
- 20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
9
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 7
- 6
- Thẻ vàng
- 3
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Orgryte










Resultados mais recentes: Trelleborgs










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 32:18 | 14 | 28 | |
2 | 15 | 7 | 7 | 1 | 27:14 | 13 | 28 | |
3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 24:19 | 5 | 26 | |
4 | 15 | 8 | 2 | 5 | 22:19 | 3 | 26 | |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 24:18 | 6 | 25 | |
6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 19:14 | 5 | 25 | |
7 | 15 | 7 | 2 | 6 | 18:22 | -4 | 23 | |
8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 21:19 | 2 | 22 | |
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 24:25 | -1 | 22 | |
10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 25:21 | 4 | 21 | |
11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:19 | 1 | 20 | |
12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 21:23 | -2 | 18 | |
13 | 15 | 3 | 8 | 4 | 26:25 | 1 | 17 | |
14 | 15 | 3 | 4 | 8 | 11:22 | -11 | 13 | |
15 | 15 | 0 | 5 | 10 | 15:30 | -15 | 5 | |
16 | 15 | 0 | 4 | 11 | 11:32 | -21 | 4 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 20:6 | 14 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 13:6 | 7 | 17 | |
3 | 7 | 5 | 1 | 1 | 14:7 | 7 | 16 | |
4 | 7 | 3 | 4 | 0 | 14:7 | 7 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 4 | 0 | 10:7 | 3 | 13 | |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10:9 | 1 | 13 | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11:12 | -1 | 12 | |
8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 14:12 | 2 | 11 | |
9 | 8 | 2 | 4 | 2 | 15:14 | 1 | 10 | |
10 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:10 | 0 | 10 | |
11 | 8 | 2 | 3 | 3 | 11:11 | 0 | 9 | |
12 | 8 | 3 | 0 | 5 | 9:15 | -6 | 9 | |
13 | 7 | 1 | 3 | 3 | 6:7 | -1 | 6 | |
14 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:13 | -5 | 5 | |
15 | 7 | 0 | 3 | 4 | 6:12 | -6 | 3 | |
16 | 8 | 0 | 3 | 5 | 7:14 | -7 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 13:4 | 9 | 17 | |
2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 16 | |
3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 13:10 | 3 | 13 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 13 | |
5 | 8 | 2 | 6 | 0 | 13:7 | 6 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11:9 | 2 | 12 | |
7 | 7 | 3 | 1 | 3 | 13:13 | 0 | 10 | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 8:13 | -5 | 10 | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | 12:12 | 0 | 9 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 6:7 | -1 | 9 | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | 11:12 | -1 | 8 | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | 11:14 | -3 | 8 | |
13 | 7 | 1 | 4 | 2 | 11:11 | 0 | 7 | |
14 | 8 | 2 | 1 | 5 | 5:15 | -10 | 7 | |
15 | 8 | 0 | 2 | 6 | 9:18 | -9 | 2 | |
16 | 7 | 0 | 1 | 6 | 4:18 | -14 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Örgryte IS và Trelleborgs FF khi Örgryte IS chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Örgryte IS và Trelleborgs FF là 1-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Örgryte IS chơi trên sân nhà, Örgryte IS đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Trelleborgs FF thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-25 nghiêng về phía Trelleborgs FF.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Örgryte IS đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi Trelleborgs FF thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-46 nghiêng về phía Trelleborgs FF.