Olympiacos U19 vs OFI Crete U19 09/03/2025
-
09/03/25
06:00
|
Vòng 26
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:0
Phỏng đoán
10
Diêm
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+15
20
5
Ghi bàn
Thừa nhận
-3
13
16
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 25
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
09/03/25
06:00
Olympiacos U19
OFI Crete U19


2
0
TTG
01/12/24
06:00
OFI Crete U19
Olympiacos U19


0
2
TTG
08/03/24
07:00
Olympiacos U19
OFI Crete U19


1
0
TTG
20/12/23
06:00
OFI Crete U19
Olympiacos U19


0
3
TTG
29/01/23
05:00
Olympiacos U19
OFI Crete U19


1
0
Resultados mais recentes: Olympiacos U19
TTG
26/04/25
06:00
AEK Athens U19
Olympiacos U19


2
4
TTG
17/04/25
08:30
Olympiacos U19
Lamia U19


7
0
TTG
06/04/25
09:00
Kallithea U19
Olympiacos U19


1
4
TTG
01/04/25
10:00
RB Salzburg U19
Olympiacos U19


1
0
TTG
27/03/25
09:00
Olympiacos U19
Volos U19


5
1
Resultados mais recentes: OFI Crete U19
TTG
26/04/25
05:00
OFI Crete U19
Volos U19


3
2
TTG
05/04/25
05:30
Atromitos U19
OFI Crete U19


1
0
TTG
30/03/25
04:30
OFI Crete U19
AEK Athens U19


0
2
TTG
09/03/25
06:00
Olympiacos U19
OFI Crete U19


2
0
TTG
01/03/25
05:00
OFI Crete U19
Lamia U19


1
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 29:6 | 23 | 31 |
|
|
2 | 12 | 10 | 0 | 2 | 29:12 | 17 | 30 | ||
3 | 12 | 8 | 3 | 1 | 23:6 | 17 | 27 |
|
|
4 | 12 | 7 | 3 | 2 | 21:10 | 11 | 24 |
|
|
5 | 12 | 7 | 3 | 2 | 22:12 | 10 | 24 |
|
|
6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 18:29 | -11 | 15 | ||
7 | 12 | 4 | 2 | 6 | 15:20 | -5 | 14 |
|
|
8 | 12 | 4 | 1 | 7 | 23:31 | -8 | 13 | ||
9 | 12 | 4 | 1 | 7 | 9:21 | -12 | 13 | ||
10 | 12 | 2 | 5 | 5 | 13:21 | -8 | 11 | ||
11 | 12 | 3 | 2 | 7 | 17:31 | -14 | 11 | ||
12 | 12 | 2 | 3 | 7 | 13:20 | -7 | 9 |
|
|
13 | 12 | 0 | 5 | 7 | 8:29 | -21 | 5 | ||
14 | 11 | 0 | 2 | 9 | 6:41 | -35 | 2 |