Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Odense vs SonderjyskE 15/05/2022

Trận đấu tiếp theo Odense - SonderjyskE on 26/06/2025

Odense OBK

Chi tiết trận đấu

SonderjyskE SON
Odense OBK

Phỏng đoán

SonderjyskE SON
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 65%
    1
  • 19%
    x
  • 16%
    2
  • Odense OBK

    Chi tiết trận đấu

    SonderjyskE SON
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    9 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (2)
    19
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    4
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    8
    6
    Fouls
    8
    1
    Thẻ vàng
    1
    10
    Đá phạt
    6
    9
    Đá phạt góc
    6
    0
    Ngoại vi
    2
    15
    Ném biên
    22

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Odense OBK

    Số liệu thống kê H2H

    SonderjyskE SON
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 6
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/05/22 08:00
    Odense Odense SonderjyskE SonderjyskE
    1 1
    TTG 05/05/22 12:00
    Odense Odense SonderjyskE SonderjyskE
    3 0
    TTG 27/04/22 12:00
    SonderjyskE SonderjyskE Odense Odense
    1 2
    TTG 10/04/22 08:00
    SonderjyskE SonderjyskE Odense Odense
    2 2
    TTG 06/03/22 08:00
    SonderjyskE SonderjyskE Odense Odense
    2 2

    Resultados mais recentes: Odense

    Resultados mais recentes: SonderjyskE

    Odense OBK

    Bảng xếp hạng

    SonderjyskE SON
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và SønderjyskE khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và SønderjyskE là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà, Odense Boldklub đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi SønderjyskE thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-30 nghiêng về phía Odense Boldklub.

    Trong 56 lần gặp nhau gần đây, Odense Boldklub đã thắng 20 trận, có 19 trận hòa trong khi SønderjyskE thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 94-78 nghiêng về phía Odense Boldklub.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
    7 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Năm 2022, 08:00
    Trọng tài:
    Poulsen Anders, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Nature Energy Park, Odense, Đan Mạch
    Dung tích:
    15761